Bản dịch của từ Agglomerated trong tiếng Việt
Agglomerated

Agglomerated (Verb)
The students agglomerated in the library to study together.
Các sinh viên tụ tập tại thư viện để học cùng nhau.
She avoided agglomerating with the noisy group during the speaking test.
Cô ấy tránh tụ tập với nhóm ồn ào trong bài thi nói.
Did the candidates agglomerate to discuss the writing task after the test?
Liệu các ứng viên đã tụ tập để thảo luận về bài viết sau bài thi không?
Agglomerated (Adjective)
Thu thập thành khối hoặc nhóm.
Collected in a mass or group.
The agglomerated data showed a clear trend in the survey results.
Dữ liệu tập trung cho thấy một xu hướng rõ ràng trong kết quả khảo sát.
The findings were not agglomerated, each participant's response was analyzed individually.
Các kết quả không được tập trung, mỗi phản hồi của người tham gia được phân tích cá nhân.
Was the information agglomerated before presenting it to the audience?
Liệu thông tin có được tập trung trước khi trình bày cho khán giả không?
Họ từ
Từ "agglomerated" xuất phát từ động từ "agglomerate", có nghĩa là tạo thành một khối lớn từ những phần riêng lẻ thông qua quá trình kết dính hoặc tụ tập. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, hóa học và địa lý để mô tả sự kết tụ của các hạt hoặc chất liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này
Từ "agglomerated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agglomerare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "glomerare" có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "gộp lại". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả quá trình kết tụ các vật thể riêng lẻ thành một khối thống nhất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "agglomerated" thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, chỉ việc các nguyên liệu hoặc hạt được gom lại với nhau, phản ánh sự gộp lại và kết tụ trong quy trình vật lý hoặc hóa học.
Từ "agglomerated" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, hóa học và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn mức trung bình do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong bài thi viết hoặc nói khi thảo luận về cấu trúc vật liệu hoặc quy trình sản xuất. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tụ tập hoặc kết聚 của các phần tử trong nghiên cứu về vật liệu hoặc hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp