Bản dịch của từ Agglomerated trong tiếng Việt

Agglomerated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglomerated (Verb)

ˈæɡəlmˌɑɹtɨd
ˈæɡəlmˌɑɹtɨd
01

Để hình thành hoặc tập hợp thành một khối hoặc một nhóm.

To form or collect into a mass or group.

Ví dụ

The students agglomerated in the library to study together.

Các sinh viên tụ tập tại thư viện để học cùng nhau.

She avoided agglomerating with the noisy group during the speaking test.

Cô ấy tránh tụ tập với nhóm ồn ào trong bài thi nói.

Did the candidates agglomerate to discuss the writing task after the test?

Liệu các ứng viên đã tụ tập để thảo luận về bài viết sau bài thi không?

Agglomerated (Adjective)

ˈæɡəlmˌɑɹtɨd
ˈæɡəlmˌɑɹtɨd
01

Thu thập thành khối hoặc nhóm.

Collected in a mass or group.

Ví dụ

The agglomerated data showed a clear trend in the survey results.

Dữ liệu tập trung cho thấy một xu hướng rõ ràng trong kết quả khảo sát.

The findings were not agglomerated, each participant's response was analyzed individually.

Các kết quả không được tập trung, mỗi phản hồi của người tham gia được phân tích cá nhân.

Was the information agglomerated before presenting it to the audience?

Liệu thông tin có được tập trung trước khi trình bày cho khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agglomerated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglomerated

Không có idiom phù hợp