Bản dịch của từ Agglomeration trong tiếng Việt

Agglomeration

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglomeration (Noun)

əglɑməɹˈeɪʃn
əglɑmɚˈeɪʃn
01

Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật; một tập hợp.

A mass or collection of things an assemblage.

Ví dụ

The city's agglomeration of skyscrapers creates a stunning skyline.

Sự tập trung của các tòa nhà chọc trời ở thành phố tạo nên một đường chân trời tuyệt đẹp.

The agglomeration of people in the park during the festival was impressive.

Sự tập trung của mọi người ở công viên trong lễ hội rất ấn tượng.

The agglomeration of cafes and restaurants in the area attracts many visitors.

Sự tập trung của các quán cà phê và nhà hàng trong khu vực thu hút nhiều khách tham quan.

Agglomeration (Noun Countable)

əglɑməɹˈeɪʃn
əglɑmɚˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình tập hợp lại với nhau.

The act or process of gathering together.

Ví dụ

The city's agglomeration of people creates a vibrant community.

Sự kết tụ dân số của thành phố tạo nên một cộng đồng sôi động.

The agglomeration of students in the library was impressive.

Sự kết tụ sinh viên ở thư viện rất ấn tượng.

The agglomeration of artists in the gallery showcased diverse talents.

Sự kết tụ nghệ sĩ tại phòng trưng bày trưng bày những tài năng đa dạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agglomeration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglomeration

Không có idiom phù hợp