Bản dịch của từ Agglomeration trong tiếng Việt
Agglomeration

Agglomeration (Noun)
Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật; một tập hợp.
A mass or collection of things an assemblage.
The city's agglomeration of skyscrapers creates a stunning skyline.
Sự tập trung của các tòa nhà chọc trời ở thành phố tạo nên một đường chân trời tuyệt đẹp.
The agglomeration of people in the park during the festival was impressive.
Sự tập trung của mọi người ở công viên trong lễ hội rất ấn tượng.
The agglomeration of cafes and restaurants in the area attracts many visitors.
Sự tập trung của các quán cà phê và nhà hàng trong khu vực thu hút nhiều khách tham quan.
Agglomeration (Noun Countable)
The city's agglomeration of people creates a vibrant community.
Sự kết tụ dân số của thành phố tạo nên một cộng đồng sôi động.
The agglomeration of students in the library was impressive.
Sự kết tụ sinh viên ở thư viện rất ấn tượng.
The agglomeration of artists in the gallery showcased diverse talents.
Sự kết tụ nghệ sĩ tại phòng trưng bày trưng bày những tài năng đa dạng.
Họ từ
Agglomeration là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự tích tụ hoặc tập trung của các đối tượng, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh tế và đô thị học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; trong khi người Mỹ thường phát âm rõ ràng các âm tiết, người Anh có thể phát âm yếu hơn một số âm. Agglomeration thường đề cập đến sự tập trung của dân cư hoặc doanh nghiệp trong một khu vực địa lý, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội.
Từ "agglomeration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agglomerare", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "glomerare" (gộp lại). Nó xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Pháp thế kỷ 18, mang ý nghĩa gom lại, tập hợp các phần. Hiện nay, "agglomeration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đô thị để chỉ sự tập trung của dân cư hoặc cơ sở hạ tầng, phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội qua khả năng tích tụ và kết nối của các yếu tố.
Từ "agglomeration" thường được sử dụng trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đô thị hóa, dân số và phát triển kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu kinh tế cũng rất cao, do nó mô tả việc tập trung của dân cư hoặc các hoạt động kinh tế. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực môi trường, liên quan đến sự tích tụ chất thải hay tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp