Bản dịch của từ Aggravated damage trong tiếng Việt

Aggravated damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggravated damage (Noun)

ˈæɡɹəvˌeɪtɨd dˈæmədʒ
ˈæɡɹəvˌeɪtɨd dˈæmədʒ
01

Luật: hành động làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là vấn đề pháp lý.

Law: the act of making a situation worse, especially a legal matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chấn thương hoặc tổn hại được tăng cường bởi các tình huống cụ thể.

Injury or harm that is intensified by specific circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ nghiêm trọng gia tăng của một thiệt hại đã tồn tại.

Increased severity of an already existing damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggravated damage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggravated damage

Không có idiom phù hợp