Bản dịch của từ Aggregating trong tiếng Việt
Aggregating

Aggregating (Verb)
The survey is aggregating responses from 500 participants in the community.
Khảo sát đang tổng hợp phản hồi từ 500 người tham gia trong cộng đồng.
The organization is not aggregating data from local events this year.
Tổ chức không tổng hợp dữ liệu từ các sự kiện địa phương năm nay.
Are you aggregating feedback from the social media campaigns effectively?
Bạn có đang tổng hợp phản hồi từ các chiến dịch truyền thông xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Aggregating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggregating |
Họ từ
Từ "aggregating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "aggregate", có nghĩa là tập hợp hoặc tổng hợp các phần tử lại thành một tổng thể. Trong tiếng Anh, "aggregating" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học dữ liệu và quản lý. Ở cả Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm trong từng vùng.
Từ "aggregating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aggregare", nghĩa là "gộp lại". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "gregare" (gộp lại). Trong tiếng Anh hiện đại, "aggregating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học dữ liệu và nghiên cứu, để chỉ hành động tổng hợp hoặc kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, phản ánh bản chất gộp lại của từ gốc Latin.
Từ "aggregating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc tổng hợp thông tin hoặc dữ liệu. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật như nghiên cứu và phân tích dữ liệu rất cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu để chỉ hành động tổng hợp các thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp