Bản dịch của từ Aggregating trong tiếng Việt

Aggregating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggregating (Verb)

ˈæ.ɡrɪˌɡeɪ.tɪŋ
ˈæ.ɡrɪˌɡeɪ.tɪŋ
01

Để thu thập hoặc tổng hợp một nhóm các mặt hàng khác nhau.

To collect or sum up a group of different items.

Ví dụ

The survey is aggregating responses from 500 participants in the community.

Khảo sát đang tổng hợp phản hồi từ 500 người tham gia trong cộng đồng.

The organization is not aggregating data from local events this year.

Tổ chức không tổng hợp dữ liệu từ các sự kiện địa phương năm nay.

Are you aggregating feedback from the social media campaigns effectively?

Bạn có đang tổng hợp phản hồi từ các chiến dịch truyền thông xã hội hiệu quả không?

Dạng động từ của Aggregating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aggregate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aggregated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aggregated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aggregates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aggregating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggregating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggregating

Không có idiom phù hợp