Bản dịch của từ Aggregation trong tiếng Việt
Aggregation
Aggregation (Noun)
Một bộ sưu tập các chi tiết; một sự tổng hợp.
A collection of particulars; an aggregate.
The aggregation of data revealed interesting patterns in society.
Sự tổng hợp dữ liệu đã phát hiện ra các mẫu thú vị trong xã hội.
The aggregation of opinions from different social groups provided valuable insights.
Sự tổng hợp ý kiến từ các nhóm xã hội khác nhau cung cấp thông tin quý giá.
The aggregation of resources helped address social issues more effectively.
Sự tổng hợp nguồn lực giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả hơn.
(kết nối mạng) tóm tắt nhiều tuyến đường thành một tuyến đường.
(networking) summarizing multiple routes into one route.
The aggregation of social media data helps analyze user behavior.
Việc tổng hợp dữ liệu mạng xã hội giúp phân tích hành vi người dùng.
The aggregation of likes and shares determines post popularity on social platforms.
Việc tổng hợp lượt thích và chia sẻ xác định sự phổ biến bài đăng trên các nền tảng xã hội.
The aggregation of followers plays a crucial role in social media influence.
Việc tổng hợp người theo dõi đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng trên mạng xã hội.
(dịch tễ học) phần lớn quần thể ký sinh tập trung vào một thiểu số quần thể vật chủ.
(epidemiology) the majority of the parasite population concentrated into a minority of the host population.
The aggregation of COVID-19 cases in urban areas caused concern.
Sự tập trung của các trường hợp COVID-19 ở khu vực đô thị gây lo ngại.
The aggregation of wealth among the elite led to social disparities.
Sự tập trung của tài sản giữa tầng lớp elít dẫn đến sự chênh lệch xã hội.
The aggregation of power in the hands of a few can be dangerous.
Sự tập trung quyền lực vào tay một số người có thể nguy hiểm.
Dạng danh từ của Aggregation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aggregation | Aggregations |
Họ từ
Từ "aggregation" có nguồn gốc từ động từ Latin "aggregare", có nghĩa là "tập hợp lại". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ này chỉ quá trình hoặc kết quả của việc hợp nhất nhiều yếu tố thành một tổng thể. Trong tiếng Anh, "aggregation" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thống kê, khoa học dữ liệu và kinh tế. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào chuyên ngành áp dụng.
Từ "aggregation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aggregatio", xuất phát từ "aggregare", nghĩa là "thêm vào". Cấu trúc từ bao gồm tiền tố "ad-", có nghĩa là "đến" hoặc "sát" và "grex", có nghĩa là "bầy" hoặc "nhóm". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến kinh tế, để mô tả quá trình kết tập hoặc tổng hợp các phần tử thành một đơn vị tổng thể, phản ánh rõ nét ý nghĩa của việc kết nối và tổ chức.
Từ "aggregation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả dữ liệu hay phân tích xu hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, "aggregation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học dữ liệu và nghiên cứu xã hội, mô tả quá trình tập hợp thông tin hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tạo thành một cái nhìn tổng thể. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất đa ngành và ứng dụng của nó trong việc phân tích và diễn giải thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp