Bản dịch của từ Aggregation trong tiếng Việt

Aggregation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggregation(Noun)

ˌæɡrɪɡˈeɪʃən
ˌæɡrəˈɡeɪʃən
01

Một khối hay tập hợp gồm các phần hoặc thực thể khác nhau.

A mass or assemblage of distinct parts or entities

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình thu thập cái gì đó lại với nhau.

The action or process of collecting something together

Ví dụ
03

Một nhóm hoặc bộ sưu tập các đồ vật hoặc con người.

A group or collection of things or people

Ví dụ