Bản dịch của từ Aggro trong tiếng Việt

Aggro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggro (Noun)

ˈægɹoʊ
ˈægɹoʊ
01

Hành vi hung hăng, bạo lực.

Aggressive violent behaviour.

Ví dụ

The aggro in the bar led to several fights last Saturday night.

Sự hung hăng trong quán bar đã dẫn đến nhiều cuộc đánh nhau tối thứ Bảy.

Aggro is not acceptable in our community events or gatherings.

Sự hung hăng là không thể chấp nhận trong các sự kiện cộng đồng của chúng ta.

Why is there so much aggro at the local soccer matches?

Tại sao có nhiều sự hung hăng như vậy ở các trận bóng đá địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggro

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.