Bản dịch của từ Agiotage trong tiếng Việt

Agiotage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agiotage (Noun)

01

Nghề đổi tiền.

The business of moneychanging.

Ví dụ

Agiotage is common in many social communities around the world.

Agiotage rất phổ biến trong nhiều cộng đồng xã hội trên toàn thế giới.

Agiotage does not always benefit local economies in developing countries.

Agiotage không luôn mang lại lợi ích cho nền kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển.

Is agiotage a reliable way to exchange currency in Vietnam?

Agiotage có phải là cách đáng tin cậy để đổi tiền ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agiotage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agiotage

Không có idiom phù hợp