Bản dịch của từ Agiotage trong tiếng Việt
Agiotage
Agiotage (Noun)
Nghề đổi tiền.
The business of moneychanging.
Agiotage is common in many social communities around the world.
Agiotage rất phổ biến trong nhiều cộng đồng xã hội trên toàn thế giới.
Agiotage does not always benefit local economies in developing countries.
Agiotage không luôn mang lại lợi ích cho nền kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển.
Is agiotage a reliable way to exchange currency in Vietnam?
Agiotage có phải là cách đáng tin cậy để đổi tiền ở Việt Nam không?
Agiotage (tiếng Pháp: agiotage) là hành động đầu cơ, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nhằm thu lợi từ sự biến động của giá cả trên thị trường. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đầu tư chứng khoán và ngoại tệ. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này. Agiotage thường mang nghĩa tiêu cực do liên quan đến rủi ro cao và sự thao túng thị trường.
Từ "agiotage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "agiotage", vốn có nghĩa là việc giao dịch chứng khoán nhằm thu lợi nhuận. Từ này bắt nguồn từ động từ "agioter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agiotare", nghĩa là "đầu cơ". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của thương mại chứng khoán, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thế kỷ 19, khi các hoạt động đầu cơ trở nên phổ biến. Ngày nay, "agiotage" được sử dụng để chỉ hành động đầu cơ với mục đích đạt được lợi nhuận cao nhưng thường mang tính rủi ro cao.
Từ "agiotage" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế của nó trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, "agiotage" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế, liên quan đến hành vi đầu cơ trong giao dịch chứng khoán hoặc hàng hóa. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thị trường tài chính, chính sách kinh tế hoặc trong các bài nghiên cứu liên quan đến xu hướng đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp