Bản dịch của từ Agleted trong tiếng Việt

Agleted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agleted (Adjective)

01

Được cung cấp hoặc trang trí bằng aglet hoặc aglet.

Provided or decorated with an aglet or aglets.

Ví dụ

Her shoelaces were agleted, making them look stylish at the party.

Dây giày của cô ấy được trang trí, khiến chúng trông thời trang tại bữa tiệc.

His shoes were not agleted, so they looked very plain.

Giày của anh ấy không được trang trí, vì vậy chúng trông rất đơn giản.

Are your shoelaces agleted for the upcoming social event?

Dây giày của bạn có được trang trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agleted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agleted

Không có idiom phù hợp