Bản dịch của từ Agleted trong tiếng Việt
Agleted

Agleted (Adjective)
Được cung cấp hoặc trang trí bằng aglet hoặc aglet.
Provided or decorated with an aglet or aglets.
Her shoelaces were agleted, making them look stylish at the party.
Dây giày của cô ấy được trang trí, khiến chúng trông thời trang tại bữa tiệc.
His shoes were not agleted, so they looked very plain.
Giày của anh ấy không được trang trí, vì vậy chúng trông rất đơn giản.
Are your shoelaces agleted for the upcoming social event?
Dây giày của bạn có được trang trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "agleted" chỉ trạng từ hoặc tính từ mô tả một sợi dây có đầu mút được bọc, thường bằng nhựa hoặc kim loại, giúp ngăn chặn sự rối hoặc frayed khi sử dụng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "aglet" thường được biết đến nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ và có thể ít phổ biến hơn trong văn phạm tiếng Anh Anh, dẫn đến việc dùng nó chỉ trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "agleted" xuất phát từ gốc Latin "agletus", có nghĩa là "mảnh nhựa nhỏ". Gốc từ này có liên quan đến từ "aglet", chỉ phần đầu nhựa hoặc kim loại của dây giày, giúp dễ dàng xỏ vào lỗ giày và ngăn ngừa dây bị tưa. Trong lịch sử, việc sử dụng aglet đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển của công nghệ thời trang và tính tiện ích trong việc thiết kế trang phục. Sự kết nối này vẫn tồn tại trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "agleted" chỉ phần đầu của dây giày được bọc kín để ngăn chặn sự tưa nát. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hẹp của tài liệu về giày dép hoặc thời trang. Trong các tình huống thông thường, "agleted" thường được đề cập khi nói về thiết kế hoặc sửa chữa giày, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật.