Bản dịch của từ Agnostical trong tiếng Việt
Agnostical

Agnostical (Adjective)
Bất khả tri.
Agnostic.
Many people are agnostical about the impact of social media.
Nhiều người không tin tưởng vào tác động của mạng xã hội.
She is not agnostical about the benefits of community service.
Cô ấy không hoài nghi về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
Are young people agnostical regarding climate change discussions?
Liệu giới trẻ có hoài nghi về các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Thuật ngữ "agnostical" chỉ sự không chắc chắn hoặc thiếu kiến thức rõ ràng về một vấn đề, đặc biệt liên quan đến tôn giáo hay tri thức siêu hình. Trong bối cảnh triết học, người agnostic (người không xác định) cho rằng việc biết về sự tồn tại của thần thánh hay thực thể siêu nhiên là không thể. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "agnostical" bắt nguồn từ chữ Hy Lạp "agnostos", nghĩa là "không biết" (a- nghĩa là "không" và gnōsis nghĩa là "biết"). Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 qua công trình của nhà triết học Thomas Huxley, người đã sử dụng thuật ngữ để mô tả quan điểm của mình về tôn giáo và triết học, đặc biệt là ở các vấn đề siêu hình mà con người không thể biết rõ. Hiện nay, "agnostical" được sử dụng để chỉ những quan điểm hoài nghi hoặc thiếu chắc chắn về sự tồn tại của cái gọi là siêu việt hoặc thần thánh.
Từ "agnostical" có mức độ sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học và tôn giáo, thường được sử dụng để mô tả thái độ không xác quyết về sự tồn tại của thần thánh hoặc thực tại siêu nhiên. Ngoài ra, nó có thể được nhắc đến trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học khi đề cập đến những lập trường không chắc chắn về các vấn đề chưa được chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp