Bản dịch của từ Agonist trong tiếng Việt
Agonist

Agonist (Noun)
The bicep is an agonist in lifting weights.
Cơ bắp là một agonist khi nâng tạ.
During exercise, the quadriceps act as agonists in movement.
Trong lúc tập luyện, cơ đùi là agonist trong chuyển động.
She felt soreness in her agonist muscles after the workout.
Cô ấy cảm thấy đau nhức ở cơ agonist sau buổi tập.
Một chất gây ra phản ứng sinh lý khi kết hợp với một thụ thể.
A substance which initiates a physiological response when combined with a receptor.
The social worker acted as an agonist for positive change.
Người làm xã hội đã hành động như một chất kích thích cho sự thay đổi tích cực.
The charity organization serves as an agonist for community development.
Tổ chức từ thiện đóng vai trò như một chất kích thích cho phát triển cộng đồng.
The youth group became an agonist for environmental protection campaigns.
Nhóm thanh niên trở thành một chất kích thích cho các chiến dịch bảo vệ môi trường.
Họ từ
Từ "agonist" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong sinh lý học và dược lý, chỉ một chất hoặc cơ chế kích thích hoặc tăng cường hoạt động của một thụ thể trong cơ thể, chẳng hạn như thụ thể thần kinh. Trong tiếng Anh, "agonist" được sử dụng với ý nghĩa giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như trong ngữ cảnh y học hoặc thể thao.
Từ "agonist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἀγωνιστής" (agonistēs), có nghĩa là "người thi đấu". Từ gốc này liên quan đến "ἀγων" (agōn), diễn tả khái niệm đấu tranh hoặc cuộc thi. Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến một tác nhân thúc đẩy hoặc kích thích một phản ứng sinh học trong cơ thể. Trong các lĩnh vực như dược lý, từ này được sử dụng để chỉ những chất tương tác với thụ thể để sản sinh ra hiệu ứng sinh lý.
Từ "agonist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "agonist" thường được sử dụng trong y học để chỉ chất kích thích receptor, trong thể thao để nói về vận động viên tham gia tranh tài. Từ này phản ánh một khái niệm liên quan đến sự cạnh tranh và tương tác, thường sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp