Bản dịch của từ Agonist trong tiếng Việt

Agonist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agonist (Noun)

ˈægənɪst
ˈægənɪst
01

Một cơ có sự co bóp sẽ di chuyển trực tiếp một bộ phận của cơ thể.

A muscle whose contraction moves a part of the body directly.

Ví dụ

The bicep is an agonist in lifting weights.

Cơ bắp là một agonist khi nâng tạ.

During exercise, the quadriceps act as agonists in movement.

Trong lúc tập luyện, cơ đùi là agonist trong chuyển động.

She felt soreness in her agonist muscles after the workout.

Cô ấy cảm thấy đau nhức ở cơ agonist sau buổi tập.

02

Một chất gây ra phản ứng sinh lý khi kết hợp với một thụ thể.

A substance which initiates a physiological response when combined with a receptor.

Ví dụ

The social worker acted as an agonist for positive change.

Người làm xã hội đã hành động như một chất kích thích cho sự thay đổi tích cực.

The charity organization serves as an agonist for community development.

Tổ chức từ thiện đóng vai trò như một chất kích thích cho phát triển cộng đồng.

The youth group became an agonist for environmental protection campaigns.

Nhóm thanh niên trở thành một chất kích thích cho các chiến dịch bảo vệ môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agonist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agonist

Không có idiom phù hợp