Bản dịch của từ Agonize trong tiếng Việt
Agonize

Agonize (Verb)
She agonizes over her social media posts before sharing them.
Cô ấy đau khổ vì bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ chúng.
The students agonize about their upcoming social studies exam.
Các học sinh đau khổ về kỳ thi môn xã hội sắp tới của họ.
He agonized for days over whether to attend the social event.
Anh ấy đau khổ suốt mấy ngày về việc có nên tham dự sự kiện xã hội hay không.
Dạng động từ của Agonize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agonizing |
Họ từ
Từ "agonize" có nghĩa là trải qua sự đau khổ hoặc lo lắng sâu sắc, thường liên quan đến quyết định hoặc tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈæɡ.ə.naɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈæɡ.ə.naɪz/ nhưng có thể hơi khác về trọng âm và âm sắc. "Agonize" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mãnh liệt và tình trạng tinh thần căng thẳng, liên quan đến việc đấu tranh nội tâm.
Từ "agonize" xuất phát từ tiếng Latinh "agonizare", có nguồn gốc từ từ "agon", mang nghĩa là "cuộc thi đấu" hay "xung đột". Một phần của nghĩa gốc này liên quan đến cảm giác căng thẳng và khổ sở trong những cuộc tranh đấu. Qua thời gian, từ "agonize" đã phát triển để chỉ trạng thái lo lắng, đau đớn tinh thần hoặc thể chất. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt trong quá trình đưa ra quyết định hoặc đánh giá một tình huống khó khăn.
Từ "agonize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần Đọc và Nghe, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện cảm xúc, kinh nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đau khổ về tinh thần hoặc vật lý trong các tình huống như quyết định khó khăn hoặc mất mát. Sự sử dụng của từ này thường chứa đựng tính chất mạnh mẽ và cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp