Bản dịch của từ Agonize trong tiếng Việt

Agonize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agonize (Verb)

ˈægənaɪz
ˈægənaɪz
01

Trải qua nỗi thống khổ tinh thần lớn lao do lo lắng về điều gì đó.

Undergo great mental anguish through worrying about something.

Ví dụ

She agonizes over her social media posts before sharing them.

Cô ấy đau khổ vì bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ chúng.

The students agonize about their upcoming social studies exam.

Các học sinh đau khổ về kỳ thi môn xã hội sắp tới của họ.

He agonized for days over whether to attend the social event.

Anh ấy đau khổ suốt mấy ngày về việc có nên tham dự sự kiện xã hội hay không.

Dạng động từ của Agonize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Agonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Agonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Agonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Agonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Agonizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agonize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agonize

Không có idiom phù hợp