Bản dịch của từ Agrarian trong tiếng Việt

Agrarian

AdjectiveNoun [U/C]

Agrarian (Adjective)

əgɹˈɛɹin̩
əgɹˈɛɹin̩
01

Liên quan đến đất canh tác hoặc đất canh tác.

Relating to cultivated land or the cultivation of land.

Ví dụ

Agrarian societies rely on farming for sustenance and livelihood.

Các xã hội nông nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp để sống sót và sinh sống.

The agrarian economy of the village is based on crop cultivation.

Nền kinh tế nông nghiệp của ngôi làng dựa vào việc canh tác cây trồng.

Agrarian reform policies aim to improve conditions for rural farmers.

Các chính sách cải cách nông nghiệp nhằm mục tiêu cải thiện điều kiện cho nông dân nông thôn.

Agrarian (Noun)

əgɹˈɛɹin̩
əgɹˈɛɹin̩
01

Người ủng hộ việc phân chia lại tài sản đất đai.

A person who advocates a redistribution of landed property.

Ví dụ

The agrarian proposed a fairer distribution of land among farmers.

Người nông dân đề xuất phân phối đất công bằng hơn cho nông dân.

The agrarian movement gained momentum in the rural community.

Phong trào nông dân đang tăng tốc trong cộng đồng nông thôn.

The agrarians organized protests to demand land reforms.

Các nông dân tổ chức biểu tình để đòi cải cách đất đai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agrarian

Không có idiom phù hợp