Bản dịch của từ Agrarian trong tiếng Việt
Agrarian
Agrarian (Adjective)
Liên quan đến đất canh tác hoặc đất canh tác.
Relating to cultivated land or the cultivation of land.
Agrarian societies rely on farming for sustenance and livelihood.
Các xã hội nông nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp để sống sót và sinh sống.
The agrarian economy of the village is based on crop cultivation.
Nền kinh tế nông nghiệp của ngôi làng dựa vào việc canh tác cây trồng.
Agrarian (Noun)
Người ủng hộ việc phân chia lại tài sản đất đai.
A person who advocates a redistribution of landed property.
The agrarian proposed a fairer distribution of land among farmers.
Người nông dân đề xuất phân phối đất công bằng hơn cho nông dân.
The agrarian movement gained momentum in the rural community.
Phong trào nông dân đang tăng tốc trong cộng đồng nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp