Bản dịch của từ Agree trong tiếng Việt
Agree

Agree(Verb)
Đồng tình, đồng ý.
Agree, agree.
Dạng động từ của Agree (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agreed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agreed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agrees |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agreeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "agree" là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là đạt được sự đồng thuận hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "agree" được sử dụng rộng rãi mà không có biến thể nào khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ (American English) có thể sử dụng cụm từ "to agree on" hoặc "to agree with" để chỉ rõ hơn về đối tượng đồng thuận. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng thổ âm có thể khiến cho cách phát âm ở mỗi vùng có những nét khác biệt nhỏ.
Từ "agree" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "agrere", có nghĩa là "đồng tình" hoặc "thống nhất". "Agrere" kết hợp với tiền tố "ad-" (gần) và gốc "grē" (tìm kiếm). Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh với nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một quan điểm hoặc điều gì đó. Ngày nay, "agree" thường được sử dụng để chỉ sự cùng quan điểm hay sự thống nhất trong một cuộc thảo luận hoặc quyết định.
Từ "agree" có tần suất sử dụng cao trong mọi thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần bày tỏ sự đồng tình hoặc thảo luận về quan điểm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, các buổi họp, hoặc trong văn viết chính thức khi các bên đồng ý về một vấn đề nào đó. Tính phổ biến của "agree" cho thấy vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đồng thuận và giao tiếp hiệu quả.
Họ từ
Từ "agree" là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là đạt được sự đồng thuận hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "agree" được sử dụng rộng rãi mà không có biến thể nào khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ (American English) có thể sử dụng cụm từ "to agree on" hoặc "to agree with" để chỉ rõ hơn về đối tượng đồng thuận. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng thổ âm có thể khiến cho cách phát âm ở mỗi vùng có những nét khác biệt nhỏ.
Từ "agree" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "agrere", có nghĩa là "đồng tình" hoặc "thống nhất". "Agrere" kết hợp với tiền tố "ad-" (gần) và gốc "grē" (tìm kiếm). Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh với nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một quan điểm hoặc điều gì đó. Ngày nay, "agree" thường được sử dụng để chỉ sự cùng quan điểm hay sự thống nhất trong một cuộc thảo luận hoặc quyết định.
Từ "agree" có tần suất sử dụng cao trong mọi thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần bày tỏ sự đồng tình hoặc thảo luận về quan điểm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, các buổi họp, hoặc trong văn viết chính thức khi các bên đồng ý về một vấn đề nào đó. Tính phổ biến của "agree" cho thấy vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đồng thuận và giao tiếp hiệu quả.
