Bản dịch của từ Agree trong tiếng Việt
Agree
Agree (Verb)
Đồng tình, đồng ý.
Agree, agree.
They agree to meet at the park for a picnic.
Họ đồng ý gặp nhau ở công viên để đi dã ngoại.
The committee members agree on the new rules unanimously.
Các thành viên ủy ban nhất trí đồng ý về các quy định mới.
The two friends agree to share the cost of the apartment.
Hai người bạn đồng ý chia sẻ chi phí căn hộ.
Dạng động từ của Agree (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agreed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agreed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agrees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agreeing |
Kết hợp từ của Agree (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
I quite agree Tôi đồng ý hoàn toàn | I quite agree with the importance of community engagement. Tôi đồng ý hoàn toàn với sự quan trọng của việc tương tác cộng đồng. |
Agree to differ Đồng ý không đồng ý | They agreed to differ on the best approach to social issues. Họ đồng ý không đồng tình về phương pháp tốt nhất đối với các vấn đề xã hội. |
Nationally agreed Được thống nhất quốc gia | The government's nationally agreed plan aims to reduce poverty nationwide. Kế hoạch được thống nhất quốc gia của chính phủ nhằm giảm nghèo trên toàn quốc. |
Internationally agreed Được đồng thuận quốc tế | The socially accepted norms were internationally agreed upon. Các quy chuẩn được chấp nhận xã hội được đồng thuận quốc tế. |
I'm sure you will agree Tôi chắc bạn sẽ đồng ý | I'm sure you will agree with emma's suggestion. Tôi chắc rằng bạn sẽ đồng ý với đề xuất của emma. |
Họ từ
Từ "agree" là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là đạt được sự đồng thuận hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "agree" được sử dụng rộng rãi mà không có biến thể nào khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ (American English) có thể sử dụng cụm từ "to agree on" hoặc "to agree with" để chỉ rõ hơn về đối tượng đồng thuận. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng thổ âm có thể khiến cho cách phát âm ở mỗi vùng có những nét khác biệt nhỏ.
Từ "agree" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "agrere", có nghĩa là "đồng tình" hoặc "thống nhất". "Agrere" kết hợp với tiền tố "ad-" (gần) và gốc "grē" (tìm kiếm). Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh với nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một quan điểm hoặc điều gì đó. Ngày nay, "agree" thường được sử dụng để chỉ sự cùng quan điểm hay sự thống nhất trong một cuộc thảo luận hoặc quyết định.
Từ "agree" có tần suất sử dụng cao trong mọi thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần bày tỏ sự đồng tình hoặc thảo luận về quan điểm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, các buổi họp, hoặc trong văn viết chính thức khi các bên đồng ý về một vấn đề nào đó. Tính phổ biến của "agree" cho thấy vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đồng thuận và giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp