Bản dịch của từ Agreed trong tiếng Việt
Agreed

Agreed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đồng ý.
Simple past and past participle of agree.
They agreed on the importance of social media in modern communication.
Họ đã đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Many people did not agree with the new social policy proposed last year.
Nhiều người không đồng ý với chính sách xã hội mới được đề xuất năm ngoái.
Did they agree to participate in the community service event together?
Họ có đồng ý tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng cùng nhau không?
Dạng động từ của Agreed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agreed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agreed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agrees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agreeing |
Họ từ
"Agreed" là một từ trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự đồng thuận hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "agreed" trong các bối cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "agreed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "agreedere", mang nghĩa là "đồng ý" hoặc "thừa nhận". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "agreer", giữ nguyên ý nghĩa về sự đồng thuận. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết của việc đồng ý trong giao tiếp và quan hệ xã hội. Hiện nay, "agreed" được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận, thể hiện một cam kết trong giao tiếp và các tình huống pháp lý.
Từ "agreed" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi tính đồng thuận và sự tán thành được trình bày rõ ràng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản thể hiện quan điểm. Ngoài ra, "agreed" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thương mại để xác nhận sự đồng ý giữa các bên, đánh dấu sự thỏa thuận trong các điều khoản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



