Bản dịch của từ Agreed upon trong tiếng Việt
Agreed upon

Agreed upon (Phrase)
Đã được tất cả các bên liên quan chấp nhận.
Having been accepted by all parties involved.
The community agreed upon new rules for neighborhood safety last week.
Cộng đồng đã đồng ý về các quy tắc mới cho an toàn khu phố tuần trước.
They did not agree upon the best way to address social issues.
Họ không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội.
Did everyone agree upon the changes to the community center hours?
Mọi người có đồng ý về những thay đổi giờ của trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "agreed upon" trong tiếng Anh có nghĩa là "đã được đồng ý". Nó thường được sử dụng để chỉ những điều khoản, quy định hoặc thỏa thuận mà các bên liên quan đã thỏa thuận và chấp nhận. Về hình thức, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng nghĩa và cách sử dụng của "agreed upon" vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "agreed upon" bắt nguồn từ động từ "agree", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "concordare", nghĩa là "cùng nhau đồng ý". Từ "agreed" phát triển từ dạng quá khứ phân từ "agreed", kết hợp với giới từ "upon" làm rõ đối tượng của sự đồng thuận. Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc thỏa thuận đến việc đạt được sự đồng thuận đã củng cố giá trị chủ yếu của thuật ngữ này trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội ngày nay.
Cụm từ "agreed upon" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các bên. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Viết và Nói, nơi người học cần thể hiện quan điểm hoặc ghi nhận thỏa thuận. Ngoài ra, "agreed upon" cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và thương mại, nơi sự đồng thuận là điều kiện tiên quyết trong các hợp đồng và giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
