Bản dịch của từ Agrees trong tiếng Việt
Agrees

Agrees (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn thể hiện sự đồng ý.
Thirdperson singular simple present indicative of agree.
She agrees with his opinion on climate change.
Cô ấy đồng tình với quan điểm của anh ấy về biến đổi khí hậu.
He never agrees with her suggestions during group discussions.
Anh ấy không bao giờ đồng ý với các gợi ý của cô ấy trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does she agree with the new policies proposed by the government?
Cô ấy có đồng ý với các chính sách mới được chính phủ đề xuất không?
He agrees with her opinion on social media usage.
Anh ta đồng ý với ý kiến của cô ấy về việc sử dụng mạng xã hội.
She does not agree with the government's social policies.
Cô ấy không đồng ý với chính sách xã hội của chính phủ.
Dạng động từ của Agrees (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agreed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agreed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agrees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agreeing |
Họ từ
"Agrees" là động từ "agree" ở thì hiện tại, có nghĩa là "đồng ý" hoặc "thỏa thuận". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của từ này có sự khác biệt rõ rệt, với tiếng Anh Anh thường phát âm gần giống "əˈɡriː" trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là "əˈɡriː". Dạng số nhiều của từ này có thể được dùng trong các cấu trúc câu để thể hiện sự đồng nhất trong ý kiến hoặc quan điểm.
Từ "agrees" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ad- + gratus", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "gratus" mang ý nghĩa "thỏa mãn" hoặc "đáng kính". Qua từng giai đoạn phát triển, từ này được sử dụng để chỉ sự đồng tình hoặc chấp nhận một ý kiến nào đó. Hiện nay, "agrees" thường được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận giữa các bên trong một cuộc thảo luận, phản ánh sự kết nối giữa các quan điểm khác nhau.
Từ "agrees" thường xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh của phần Nghe và Nói của IELTS, liên quan đến việc thảo luận, đồng ý hoặc phản biện quan điểm. Trong phần Đọc và Viết, "agrees" thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc hợp tác trong các bài luận chính thức. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn bản học thuật, khi nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



