Bản dịch của từ Agrobusiness trong tiếng Việt

Agrobusiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agrobusiness (Noun)

01

Kinh doanh nông nghiệp.

Agribusiness.

Ví dụ

Agrobusiness contributes significantly to the economy of Vietnam.

Ngành nông nghiệp đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Việt Nam.

Agrobusiness does not only focus on crops but also livestock.

Ngành nông nghiệp không chỉ tập trung vào cây trồng mà còn cả gia súc.

Is agrobusiness important for job creation in rural areas?

Ngành nông nghiệp có quan trọng cho việc tạo việc làm ở nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agrobusiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agrobusiness

Không có idiom phù hợp