Bản dịch của từ Ahead of time trong tiếng Việt
Ahead of time

Ahead of time (Adverb)
Trước thời gian dự kiến hoặc mong đợi.
Before the scheduled or expected time.
We should plan our event ahead of time to avoid last-minute issues.
Chúng ta nên lên kế hoạch cho sự kiện trước thời gian để tránh vấn đề phút chót.
They did not submit their project ahead of time for the competition.
Họ đã không nộp dự án của mình trước thời gian cho cuộc thi.
Did you inform everyone ahead of time about the meeting schedule?
Bạn đã thông báo cho mọi người trước thời gian về lịch họp chưa?
We planned the event ahead of time for better organization.
Chúng tôi đã lên kế hoạch sự kiện trước thời hạn để tổ chức tốt hơn.
They did not prepare their speeches ahead of time.
Họ đã không chuẩn bị bài phát biểu của mình trước thời hạn.
Did you submit your application ahead of time?
Bạn đã nộp đơn của mình trước thời hạn chưa?
I planned my community service ahead of time for better organization.
Tôi đã lên kế hoạch cho dịch vụ cộng đồng trước thời hạn để tổ chức tốt hơn.
They did not submit their social project ahead of time this year.
Năm nay họ không nộp dự án xã hội trước thời hạn.
Did you prepare your speech ahead of time for the event?
Bạn đã chuẩn bị bài phát biểu của mình trước thời hạn cho sự kiện chưa?
Cụm từ "ahead of time" được sử dụng để chỉ hành động xảy ra sớm hơn so với thời gian dự kiến hoặc yêu cầu. Cụm từ này tương đương với "in advance" trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc đến giao tiếp hàng ngày. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp