Bản dịch của từ Aided recall trong tiếng Việt
Aided recall
Noun [U/C]

Aided recall (Noun)
ˈeɪdəd ɹˈikˌɔl
ˈeɪdəd ɹˈikˌɔl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được sử dụng trong tâm lý học để cải thiện việc truy xuất thông tin từ bộ nhớ bằng cách cung cấp thêm sự hỗ trợ.
A method used in psychology to improve the retrieval of information from memory by providing additional assistance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ tâm lý học mô tả quá trình nhớ lại khi thông tin được thúc đẩy bởi các kích thích bên ngoài.
A psychological term describing the process of remembering when information is prompted by external stimuli.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aided recall
Không có idiom phù hợp