Bản dịch của từ Aim at something trong tiếng Việt

Aim at something

Verb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aim at something (Verb)

01

Có ý định hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể.

To intend or direct towards a particular goal.

Ví dụ

She aims at improving her IELTS writing skills.

Cô ấy nhằm mục tiêu cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.

He doesn't aim at achieving a high band score.

Anh ấy không nhằm mục tiêu đạt được điểm số cao.

Do you aim at impressing the examiner during the speaking test?

Bạn có nhằm mục tiêu gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi nói không?

Aim at something (Preposition)

01

Chỉ ra hoặc chỉ đạo những nỗ lực hoặc ý định của một người đối với một cái gì đó.

To point or direct ones efforts or intentions towards something.

Ví dụ

She aimed at improving her IELTS writing score by practicing daily.

Cô ấy nhằm mục tiêu cải thiện điểm viết IELTS của mình bằng việc luyện tập hàng ngày.

He did not aim at impressing the examiner with complex vocabulary.

Anh ấy không nhằm mục tiêu gây ấn tượng với người chấm bài bằng từ vựng phức tạp.

Did you aim at addressing the specific topic in your IELTS essay?

Bạn đã nhằm mục tiêu giải quyết chủ đề cụ thể trong bài luận IELTS của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aim at something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aim at something

Không có idiom phù hợp