Bản dịch của từ Aim at something trong tiếng Việt
Aim at something
Aim at something (Verb)
Có ý định hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể.
To intend or direct towards a particular goal.
She aims at improving her IELTS writing skills.
Cô ấy nhằm mục tiêu cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He doesn't aim at achieving a high band score.
Anh ấy không nhằm mục tiêu đạt được điểm số cao.
Do you aim at impressing the examiner during the speaking test?
Bạn có nhằm mục tiêu gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi nói không?
Aim at something (Preposition)
She aimed at improving her IELTS writing score by practicing daily.
Cô ấy nhằm mục tiêu cải thiện điểm viết IELTS của mình bằng việc luyện tập hàng ngày.
He did not aim at impressing the examiner with complex vocabulary.
Anh ấy không nhằm mục tiêu gây ấn tượng với người chấm bài bằng từ vựng phức tạp.
Did you aim at addressing the specific topic in your IELTS essay?
Bạn đã nhằm mục tiêu giải quyết chủ đề cụ thể trong bài luận IELTS của mình chưa?