Bản dịch của từ Aims trong tiếng Việt
Aims
Noun [U/C]
Aims (Noun)
ˈeɪmz
ˈeɪmz
01
Mục đích số nhiều.
Plural of aim.
Ví dụ
The government's aims include reducing poverty and improving education access.
Mục tiêu của chính phủ bao gồm giảm nghèo và cải thiện tiếp cận giáo dục.
Many organizations do not achieve their aims due to lack of funding.
Nhiều tổ chức không đạt được mục tiêu của họ do thiếu kinh phí.
What are the main aims of the new social program launched in 2023?
Mục tiêu chính của chương trình xã hội mới ra mắt năm 2023 là gì?
Dạng danh từ của Aims (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aim | Aims |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aims cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In conclusion, I firmly believe that the primary of science should be to enhance people's lives [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch campaigns at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] These days, a large amount of advertising is at children and some people feel that it should be banned [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] This essay to explore both perspectives, giving weight to the notion that ageing in the present world brings about significant challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Idiom with Aims
Không có idiom phù hợp