Bản dịch của từ Aims trong tiếng Việt
Aims

Aims (Noun)
Mục đích số nhiều.
Plural of aim.
The government's aims include reducing poverty and improving education access.
Mục tiêu của chính phủ bao gồm giảm nghèo và cải thiện tiếp cận giáo dục.
Many organizations do not achieve their aims due to lack of funding.
Nhiều tổ chức không đạt được mục tiêu của họ do thiếu kinh phí.
What are the main aims of the new social program launched in 2023?
Mục tiêu chính của chương trình xã hội mới ra mắt năm 2023 là gì?
Dạng danh từ của Aims (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aim | Aims |
Họ từ
Từ "aims" là danh từ số nhiều của "aim", có nghĩa là mục tiêu hoặc mục đích mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng tới. Trong tiếng Anh, "aim" được sử dụng để chỉ những định hướng hoặc mong muốn cụ thể mà người ta muốn đạt được. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể thay thế bằng "goals" để nhấn mạnh hơn về mục tiêu dài hạn.
Từ "aims" xuất phát từ động từ tiếng Anh "aim", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aimare", mang nghĩa là "hướng đến" hoặc "nhắm vào". Trong lịch sử, từ này đã dần phát triển thành một khái niệm rộng hơn, không chỉ đơn thuần là hành động nhắm đến một mục tiêu cụ thể, mà còn ám chỉ đến các mục tiêu cá nhân hoặc xã hội mà một người hay tổ chức đang cố gắng đạt được. Việc sử dụng từ "aims" hiện nay phản ánh rõ ràng sự xác định mục tiêu trong các bối cảnh khác nhau, từ giáo dục đến kinh doanh.
Từ "aims" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các bài viết và câu hỏi phỏng vấn liên quan đến mục tiêu cá nhân hoặc học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, "aims" thường được sử dụng để chỉ những mục tiêu cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức đặt ra, như trong kế hoạch học tập, dự án nghiên cứu hoặc chiến lược kinh doanh. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và đánh giá các mục tiêu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



