Bản dịch của từ Ain't trong tiếng Việt

Ain't

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ain't (Verb)

ˈeɪnt
ˈeɪnt
01

(phương ngữ hoặc thân mật) chưa, chưa; has not, has not, khi dùng làm trợ động từ.

Dialectal or informal have not havent has not hasnt when used as an auxiliary.

Ví dụ

I ain't seen him in a while.

Tôi chưa thấy anh ta trong một thời gian.

She ain't going to the party tonight.

Cô ấy không đi dự tiệc tối nay.

Ain't that your book on the table?

Đó có phải là quyển sách của bạn trên bàn không?

02

(phương ngữ hoặc thân mật) không, không; không phải, không phải; tôi không.

Dialectal or informal are not arent is not isnt am not.

Ví dụ

I ain't got time for that nonsense.

Tôi không có thời gian cho những điều vô nghĩa đó.

She ain't interested in gossiping about others.

Cô ấy không quan tâm đến việc nói xấu về người khác.

Ain't you coming to the party tonight?

Bạn không đến tiệc tối nay à?

03

(phương ngữ hoặc không chính thức) không.

Dialectal or informal didnt.

Ví dụ

She ain't going to the party tonight.

Cô ấy không đi dự tiệc tối nay.

He ain't interested in social media.

Anh ấy không quan tâm đến mạng xã hội.

Ain't it important to engage with the local community?

Việc tương tác với cộng đồng địa phương có quan trọng không?

Dạng động từ của Ain't (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Be

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Been

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Being

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ain't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ain't

Không có idiom phù hợp