Bản dịch của từ Air carrier trong tiếng Việt

Air carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air carrier (Noun)

ɛɹ kˈæɹiəɹ
ɛɹ kˈæɹiəɹ
01

Một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không cho cá nhân hoặc hàng hóa.

A company that provides air transport services for individuals or cargo.

Ví dụ

Delta Airlines is a major air carrier in the United States.

Delta Airlines là một hãng hàng không lớn ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust air carriers with fragile items.

Nhiều người không tin tưởng các hãng hàng không với đồ dễ vỡ.

Is Emirates an air carrier known for its excellent service?

Emirates có phải là một hãng hàng không nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc không?

02

Một chiếc máy bay được trang bị và chỉ định để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.

An aircraft equipped and designated to transport passengers or cargo.

Ví dụ

Vietnam Airlines is a major air carrier in Southeast Asia.

Vietnam Airlines là một hãng hàng không lớn ở Đông Nam Á.

Many people do not choose an air carrier for short trips.

Nhiều người không chọn hãng hàng không cho những chuyến đi ngắn.

Which air carrier offers the best service for international flights?

Hãng hàng không nào cung cấp dịch vụ tốt nhất cho các chuyến bay quốc tế?

03

Một doanh nghiệp chuyên vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách qua hành trình hàng không.

A business that specializes in transporting goods or passengers via air travel.

Ví dụ

Delta Airlines is a major air carrier in the United States.

Delta Airlines là một hãng hàng không lớn ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust air carriers for safety reasons.

Nhiều người không tin tưởng các hãng hàng không vì lý do an toàn.

Is Emirates a reliable air carrier for international flights?

Emirates có phải là một hãng hàng không đáng tin cậy cho các chuyến bay quốc tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air carrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air carrier

Không có idiom phù hợp