Bản dịch của từ Air freshener trong tiếng Việt
Air freshener

Air freshener (Noun)
Một chất được thiết kế để che giấu hoặc loại bỏ mùi khó chịu trong không khí.
A substance designed to mask or remove unpleasant odors in the air.
I bought an air freshener for my friend's birthday party.
Tôi đã mua một lọ xịt thơm không khí cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
They do not prefer air fresheners with strong chemical scents.
Họ không thích những loại xịt thơm không khí có mùi hóa chất mạnh.
Do you think air fresheners improve the atmosphere at social events?
Bạn có nghĩ rằng xịt thơm không khí cải thiện không khí tại các sự kiện xã hội không?
My friend bought an air freshener for her new apartment yesterday.
Bạn tôi đã mua một lọ xịt thơm không khí cho căn hộ mới.
They do not use air fresheners in their office to save money.
Họ không sử dụng xịt thơm không khí trong văn phòng để tiết kiệm tiền.
Do you prefer air fresheners or scented candles for your home?
Bạn thích xịt thơm không khí hay nến thơm cho ngôi nhà của bạn?
I bought an air freshener for my friend's birthday party yesterday.
Tôi đã mua một bình xịt làm thơm không khí cho bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi hôm qua.
They do not use air fresheners in their home because of allergies.
Họ không sử dụng bình xịt làm thơm không khí trong nhà vì dị ứng.
Do you prefer air fresheners or candles for a pleasant smell?
Bạn thích bình xịt làm thơm không khí hay nến để có mùi dễ chịu hơn?
Air freshener, hay còn gọi là "nước xịt không khí", là sản phẩm dùng để khử mùi và tạo hương thơm dễ chịu trong không gian sống. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và thường liên quan đến các dạng xịt, gel hoặc răng miệng. Ở Anh, "air freshener" cũng được sử dụng nhưng có thể bao gồm nhiều loại sản phẩm hơn. Chúng được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau như bình xịt, máy khuếch tán hoặc hộp gói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp