Bản dịch của từ Air out trong tiếng Việt
Air out

Air out (Phrase)
After the party, we need to air out the room.
Sau buổi tiệc, chúng ta cần thông gió phòng.
She opened the windows to air out the stuffy office.
Cô ấy mở cửa sổ để thông gió văn phòng bí bách.
It's important to air out the classroom regularly for freshness.
Quan trọng phải thông gió lớp học thường xuyên để sảng khoái.
Air out (Verb)
Để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến của bạn một cách cởi mở, đặc biệt là khiếu nại của bạn.
To express your feelings or opinions openly especially your complaints.
She decided to air out her concerns during the community meeting.
Cô ấy quyết định phơi bày lo lắng của mình trong cuộc họp cộng đồng.
The group used social media to air out their dissatisfaction with the service.
Nhóm sử dụng mạng xã hội để phơi bày sự không hài lòng với dịch vụ.
It's important to air out grievances in a respectful manner.
Quan trọng để phơi bày những bất mãn một cách lịch sự.
"Có nghĩa là thông gió hoặc làm cho không khí trong một không gian trở nên tươi mới bằng cách cho không khí bên ngoài vào. Cụm động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm sạch không khí trong nhà hoặc trong các khu vực kín. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "air out" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể chỉ định một cách rõ ràng hơn hành động loại bỏ bụi bẩn hoặc mùi hôi. Trong cả hai biến thể, cách viết và phát âm cơ bản vẫn giống nhau".
Cụm từ "air out" có nguồn gốc từ động từ "air" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ gốc tiếng Pháp "air" và từ tiếng Latinh "aer". Hành động "air out" ban đầu chỉ việc đưa không khí vào một không gian nào đó để thông thoáng hoặc làm mới. Qua thời gian, cụm từ này đã mở rộng nghĩa sang việc làm sạch hoặc loại bỏ những mùi khó chịu, thể hiện sự thay đổi trong cách con người tương tác với không khí và môi trường xung quanh.
Cụm từ "air out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và các chủ đề liên quan đến sức khỏe, môi trường hoặc quản lý không gian, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong 4 phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong IELTS, "air out" có thể được đề cập trong các bài viết hoặc bài nói về việc cải thiện không khí trong nhà hoặc loại bỏ mùi hôi. Tuy nhiên, ngữ cảnh phổ biến hơn của cụm từ này là trong sinh hoạt hàng ngày, khi nó chỉ hành động thông gió không gian sống hoặc làm mới không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp