Bản dịch của từ Air out trong tiếng Việt

Air out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air out (Phrase)

ɛɹ aʊt
ɛɹ aʊt
01

Để cho không khí trong lành đi vào một nơi để loại bỏ mùi khó chịu.

To allow fresh air to enter a place in order to remove unpleasant smells.

Ví dụ

After the party, we need to air out the room.

Sau buổi tiệc, chúng ta cần thông gió phòng.

She opened the windows to air out the stuffy office.

Cô ấy mở cửa sổ để thông gió văn phòng bí bách.

It's important to air out the classroom regularly for freshness.

Quan trọng phải thông gió lớp học thường xuyên để sảng khoái.

Air out (Verb)

ɛɹ aʊt
ɛɹ aʊt
01

Để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến của bạn một cách cởi mở, đặc biệt là khiếu nại của bạn.

To express your feelings or opinions openly especially your complaints.

Ví dụ

She decided to air out her concerns during the community meeting.

Cô ấy quyết định phơi bày lo lắng của mình trong cuộc họp cộng đồng.

The group used social media to air out their dissatisfaction with the service.

Nhóm sử dụng mạng xã hội để phơi bày sự không hài lòng với dịch vụ.

It's important to air out grievances in a respectful manner.

Quan trọng để phơi bày những bất mãn một cách lịch sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air out

Không có idiom phù hợp