Bản dịch của từ Air pollution trong tiếng Việt
Air pollution

Air pollution (Noun)
Air pollution affects millions of people in urban areas like Los Angeles.
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các thành phố như Los Angeles.
Air pollution does not improve public health in any community worldwide.
Ô nhiễm không khí không cải thiện sức khỏe cộng đồng ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.
How does air pollution impact children's health in cities like Beijing?
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe trẻ em ở các thành phố như Bắc Kinh?
Việc đưa các chất gây ô nhiễm vào khí quyển dẫn đến những tác động bất lợi.
The introduction of contaminants into the atmosphere that result in adverse effects.
Air pollution affects many cities, including Los Angeles and Beijing.
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến nhiều thành phố, bao gồm Los Angeles và Bắc Kinh.
Air pollution does not only harm health, but also damages the environment.
Ô nhiễm không khí không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn làm hỏng môi trường.
How does air pollution impact social life in urban areas?
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến đời sống xã hội ở các khu đô thị như thế nào?
Air pollution affects many people in urban areas like New York City.
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến nhiều người ở các khu vực đô thị như Thành phố New York.
Air pollution does not only harm health; it also impacts climate change.
Ô nhiễm không khí không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
How does air pollution affect children's health in major cities?
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe trẻ em ở các thành phố lớn?
Ô nhiễm không khí đề cập đến sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong khí quyển, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Nguyên nhân chính bao gồm hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải và đô thị hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai vùng miền. Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, yêu cầu sự can thiệp chính sách và sự nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



