Bản dịch của từ Air strike trong tiếng Việt
Air strike

Air strike (Noun)
The air strike destroyed the enemy's headquarters.
Cú đánh không kích phá hủy trụ sở của địch.
The civilians were injured during the air strike.
Các dân thường bị thương trong cú không kích.
The air strike caused significant damage to the city.
Cú không kích gây thiệt hại lớn cho thành phố.
Dạng danh từ của Air strike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Air strike | Air strikes |
Air strike (Verb)
The military conducted an air strike on the enemy base.
Quân đội tiến hành cuộc không kích trên căn cứ địch.
The air strike destroyed key infrastructure in the region.
Cuộc không kích đã phá hủy cơ sở hạ tầng chính ở khu vực.
The government authorized an air strike to eliminate terrorist threats.
Chính phủ đã ủy quyền cho một cuộc không kích để loại bỏ đe dọa khủng bố.
"Air strike" là thuật ngữ chỉ hành động tấn công bằng không quân, thường là sự sử dụng máy bay để bắn phá mục tiêu trên mặt đất. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù đôi khi có thể thấy thuật ngữ "air raid" được sử dụng hơn trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong văn viết, "air strike" được coi là một thuật ngữ chính thức trong các tài liệu quân sự và báo chí.
Thuật ngữ "air strike" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "air" (không khí) và "strike" (tấn công). "Air" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aer" có nghĩa là không khí, trong khi "strike" có gốc từ tiếng Latinh "ferire", nghĩa là đánh hoặc tấn công. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ Chiến tranh thế giới thứ nhất khi không quân lần đầu tiên tham gia vào chiến tranh. Ngày nay, "air strike" chỉ hành động tấn công mục tiêu bằng vũ khí từ máy bay, thể hiện sự thay đổi trong chiến thuật quân sự và công nghệ.
Cụm từ "air strike" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến xung đột quân sự và chính trị. Tần suất sử dụng của cụm này thấp trong phần Speaking và Writing, chủ yếu do ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn. Ngoài ra, "air strike" còn được dùng trong các báo cáo tin tức, tài liệu nghiên cứu về chiến tranh, trong các phân tích chính trị, và các cuộc thảo luận về an ninh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp