Bản dịch của từ Air strike trong tiếng Việt

Air strike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air strike (Noun)

ˈɛɹtskˌaɪk
ˈɛɹtskˌaɪk
01

Một cuộc tấn công trong đó máy bay quân sự thả bom vào một địa điểm.

An attack in which military aircraft drop bombs on a place.

Ví dụ

The air strike destroyed the enemy's headquarters.

Cú đánh không kích phá hủy trụ sở của địch.

The civilians were injured during the air strike.

Các dân thường bị thương trong cú không kích.

The air strike caused significant damage to the city.

Cú không kích gây thiệt hại lớn cho thành phố.

Dạng danh từ của Air strike (Noun)

SingularPlural

Air strike

Air strikes

Air strike (Verb)

ˈɛɹtskˌaɪk
ˈɛɹtskˌaɪk
01

Để tấn công một nơi bằng cách sử dụng máy bay thả bom.

To attack a place using aircraft that drop bombs.

Ví dụ

The military conducted an air strike on the enemy base.

Quân đội tiến hành cuộc không kích trên căn cứ địch.

The air strike destroyed key infrastructure in the region.

Cuộc không kích đã phá hủy cơ sở hạ tầng chính ở khu vực.

The government authorized an air strike to eliminate terrorist threats.

Chính phủ đã ủy quyền cho một cuộc không kích để loại bỏ đe dọa khủng bố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air strike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air strike

Không có idiom phù hợp