Bản dịch của từ Airborne trong tiếng Việt
Airborne
Airborne (Adjective)
Vận chuyển bằng đường hàng không.
Transported by air.
The airborne troops landed in the enemy territory swiftly.
Lính nhảy dù đáp xuống lãnh thổ địch nhanh chóng.
The airborne delivery service guarantees quick transportation of goods.
Dịch vụ giao hàng bằng không đảm bảo vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
The airborne ambulance rushed to the scene of the accident.
Xe cứu thương bay về hiện trường tai nạn ngay lập tức.
The airborne virus spread quickly in the crowded city.
Vi rút lây lan nhanh trong thành phố đông đúc.
The airborne pollutants caused health concerns among the residents.
Các chất gây ô nhiễm qua không khí gây lo ngại sức khỏe cho cư dân.
Dạng tính từ của Airborne (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Airborne Trong không khí | - | - |
Từ "airborne" diễn tả trạng thái của một vật thể được treo lơ lửng trong không khí hoặc di chuyển qua không khí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học để chỉ virus hoặc vi khuẩn lây lan qua không khí. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, khi “airborne” được áp dụng nhiều hơn trong các báo cáo khoa học ở Mỹ.
Từ "airborne" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) và "borne" (được mang, chuyển đi). "Borne" có nguồn gốc từ động từ "bear" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là mang hoặc chịu đựng, và có thể truy nguyên về tiếng Latin "ferre". Từ "airborne" được sử dụng để mô tả các vật thể, như vi khuẩn hay máy bay, di chuyển trong không khí. Nghĩa hiện tại liên hệ chặt chẽ với khả năng bay hoặc lan truyền qua không khí.
Từ "airborne" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề sức khỏe và môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nói về các bệnh truyền nhiễm, ô nhiễm không khí hoặc vận tải hàng không. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong sinh học và khí tượng học, nơi mô tả các phần tử hoặc vi khuẩn di chuyển trong không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất