Bản dịch của từ Airborne trong tiếng Việt

Airborne

Adjective

Airborne (Adjective)

ˈɛɹbɔɹn
ˈɛɹboʊɹn
01

Vận chuyển bằng đường hàng không.

Transported by air.

Ví dụ

The airborne troops landed in the enemy territory swiftly.

Lính nhảy dù đáp xuống lãnh thổ địch nhanh chóng.

The airborne delivery service guarantees quick transportation of goods.

Dịch vụ giao hàng bằng không đảm bảo vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.

The airborne ambulance rushed to the scene of the accident.

Xe cứu thương bay về hiện trường tai nạn ngay lập tức.

The airborne virus spread quickly in the crowded city.

Vi rút lây lan nhanh trong thành phố đông đúc.

The airborne pollutants caused health concerns among the residents.

Các chất gây ô nhiễm qua không khí gây lo ngại sức khỏe cho cư dân.

Dạng tính từ của Airborne (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Airborne

Trong không khí

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airborne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airborne

Không có idiom phù hợp