Bản dịch của từ Airfare trong tiếng Việt
Airfare

Airfare (Noun)
The airfare for a round trip to Paris is quite expensive.
Giá vé máy bay khứ hồi đến Paris khá đắt đỏ.
She was shocked by the high airfare for the holiday season.
Cô ấy bị sốc vì giá vé máy bay cao vào mùa nghỉ lễ.
The airline offers discounts on airfare for frequent flyers.
Hãng hàng không cung cấp giảm giá cho hành khách thường xuyên.
Họ từ
"Airfare" là một danh từ chỉ mức giá mà hành khách phải trả để vận chuyển bằng máy bay. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch và hàng không, và có thể áp dụng cho các loại vé khác nhau như vé một chiều hoặc vé khứ hồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "airfare" được phát âm là /ˈɛərˌfɛər/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự với cách phát âm gần giống. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "airfare" bao gồm hai thành phần: "air" và "fare". "Air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí, trong khi "fare" xuất phát từ từ Old English "fære", có nghĩa là hành trình hoặc chi phí di chuyển. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của ngành hàng không, khi "airfare" chỉ định chi phí liên quan đến việc di chuyển bằng máy bay. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác bản chất và chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "airfare" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần kỹ năng Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến chủ đề du lịch và đặt vé máy bay. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chi phí du lịch và các lựa chọn tài chính. Trong ngữ cảnh chung, "airfare" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sự chuẩn bị cho chuyến đi, so sánh giá vé máy bay và lên kế hoạch ngân sách du lịch.