Bản dịch của từ Airline steward trong tiếng Việt

Airline steward

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airline steward (Noun)

ˈɛɹlˌaɪn stˈuɚd
ˈɛɹlˌaɪn stˈuɚd
01

Người phục vụ hành khách trên máy bay.

A person who serves passengers on an aircraft.

Ví dụ

The airline steward offered drinks to the passengers.

Người phục vụ hàng không đã đề nghị đồ uống cho hành khách.

Not every airline steward is fluent in multiple languages.

Không phải tất cả người phục vụ hàng không đều thông thạo nhiều ngôn ngữ.

Is the airline steward responsible for passenger safety during flights?

Người phục vụ hàng không có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho hành khách trong suốt chuyến bay không?

Airline steward (Noun Countable)

ˈɛɹlˌaɪn stˈuɚd
ˈɛɹlˌaɪn stˈuɚd
01

Người phục vụ hành khách trên máy bay.

A person who serves passengers on an aircraft.

Ví dụ

The airline steward offered drinks to the passengers on the flight.

Người phục vụ hàng không đã đề nghị đồ uống cho hành khách trên chuyến bay.

The airline steward did not forget to remind passengers about safety procedures.

Người phục vụ hàng không không quên nhắc nhở hành khách về quy trình an toàn.

Is the airline steward responsible for assisting passengers during emergencies?

Người phục vụ hàng không có trách nhiệm hỗ trợ hành khách trong trường hợp khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airline steward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airline steward

Không có idiom phù hợp