Bản dịch của từ Airship trong tiếng Việt
Airship
Noun [U/C]

Airship(Noun)
ˈeəʃɪp
ˈɛrˌʃɪp
Ví dụ
Ví dụ
03
Thuật ngữ lịch sử cho một chiếc khinh khí cầu hoặc bóng khí được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.
Historical term for a dirigible or blimp used for transporting goods or passengers
Ví dụ
