Bản dịch của từ Airship trong tiếng Việt

Airship

Noun [U/C]

Airship (Noun)

01

Một máy bay chạy bằng năng lượng được giữ nổi bằng một khối khí (thường là heli, trước đây là hydro) nhẹ hơn không khí.

A powerdriven aircraft that is kept buoyant by a body of gas usually helium formerly hydrogen which is lighter than air

Ví dụ

The airship glided gracefully over the city, offering a unique view.

Chiếc khí thế lượn qua thành phố một cách duyên dáng, mang lại cái nhìn độc đáo.

The luxurious airship tour attracted many tourists seeking a special experience.

Chuyến tham quan bằng khí thế sang trọng thu hút nhiều du khách tìm kiếm trải nghiệm đặc biệt.

The historic Hindenburg disaster marked a tragic end for airships.

Thảm họa lịch sử của Hindenburg đánh dấu một kết thúc bi thảm cho khí thế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airship

Không có idiom phù hợp