Bản dịch của từ Airship trong tiếng Việt
Airship

Airship (Noun)
The airship glided gracefully over the city, offering a unique view.
Chiếc khí thế lượn qua thành phố một cách duyên dáng, mang lại cái nhìn độc đáo.
The luxurious airship tour attracted many tourists seeking a special experience.
Chuyến tham quan bằng khí thế sang trọng thu hút nhiều du khách tìm kiếm trải nghiệm đặc biệt.
The historic Hindenburg disaster marked a tragic end for airships.
Thảm họa lịch sử của Hindenburg đánh dấu một kết thúc bi thảm cho khí thế.
Họ từ
Từ "airship" chỉ một phương tiện bay được thiết kế để di chuyển qua không khí, thường dựa vào khí cầu để nâng đỡ. Airships, hay còn gọi là khí cầu có điều khiển, đã từng rất phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh, nguyên từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "airship" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc mô tả khí cầu không có động cơ, trong khi đó, ở Anh, từ này thường được áp dụng cho các thiết bị hàng không hiện đại hơn có phần cứng và động cơ.
Từ "airship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "air" (không khí) và "ship" (tàu). Từ "air" xuất phát từ từ tiếng Latin "aer", có nghĩa là không khí, trong khi từ "ship" xuất phát từ từ tiếng Old English "scepp", có nghĩa là tàu hoặc thuyền. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của công nghệ vận chuyển trên không trong thế kỷ 19. Hiện nay, "airship" chỉ các phương tiện bay có cấu trúc khí, cho phép di chuyển trong không gian, đồng thời ghi dấu ấn quan trọng trong ngành hàng không.
Từ "airship" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, nơi chủ đề chính thường liên quan đến công nghệ giao thông hoặc lịch sử. Trong phần viết và nói, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến kỹ thuật hàng không hoặc du lịch. Trong ngữ cảnh chung, "airship" thường được sử dụng để miêu tả các phương tiện bay kiểu cũ, như khinh khí cầu, thường trong văn hóa đại chúng hoặc tài liệu về lịch sử hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp