Bản dịch của từ Airship trong tiếng Việt

Airship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airship(Noun)

ˈeəʃɪp
ˈɛrˌʃɪp
01

Một loại máy bay được nâng lên bởi khí gas chứa trong một túi, thường lớn hơn máy bay và thường có hệ thống đẩy được lái và kiểm soát.

A type of aircraft that is lifted by gas contained in a bag which is typically larger than a plane and often has a steered and controlled propulsion system

Ví dụ
02

Một phương tiện di chuyển trên không thường có hình dạng giống như một chiếc bóng lớn với cấu trúc hỗ trợ duy trì hình dạng của nó.

A vehicle that moves in the air often resembling a large balloon with a structure to maintain its shape

Ví dụ
03

Thuật ngữ lịch sử cho một chiếc khinh khí cầu hoặc bóng khí được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.

Historical term for a dirigible or blimp used for transporting goods or passengers

Ví dụ