Bản dịch của từ Airstream trong tiếng Việt

Airstream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airstream (Noun)

ˈɛstɹimɛ
ˈɛstɹimɛ
01

Một dòng không khí.

A current of air.

Ví dụ

The airstream carried a refreshing breeze through the park.

Luồng không khí mang theo cơn gió dễ chịu qua công viên.

The sudden airstream rustled the leaves on the trees.

Luồng không khí đột ngột làm rơi rụng lá trên cây.

People enjoyed the cool airstream during the hot summer days.

Mọi người thích thú với luồng không khí mát mẻ vào những ngày hè nóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airstream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airstream

Không có idiom phù hợp