Bản dịch của từ Airstrike trong tiếng Việt
Airstrike

Airstrike (Noun)
The airstrike hit the target area in Syria last week.
Cuộc không kích đã đánh trúng khu vực mục tiêu ở Syria tuần trước.
The airstrike did not destroy the entire building in the city.
Cuộc không kích không phá hủy toàn bộ tòa nhà trong thành phố.
Did the airstrike cause many civilian casualties in the region?
Cuộc không kích có gây ra nhiều thương vong cho dân thường trong khu vực không?
Dạng danh từ của Airstrike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airstrike | Airstrikes |
Airstrike (Verb)
The airstrike targeted the rebel base in Aleppo last Tuesday.
Cuộc không kích nhắm vào căn cứ nổi dậy ở Aleppo hôm thứ Ba.
The airstrike did not hit the civilian areas, ensuring safety.
Cuộc không kích không đánh trúng các khu vực dân sự, đảm bảo an toàn.
Did the airstrike destroy the enemy's weapons depot in Raqqa?
Cuộc không kích có phá hủy kho vũ khí của kẻ thù ở Raqqa không?
Từ "airstrike" (công kích từ trên không) đề cập đến hành động tấn công của lực lượng quân sự bằng máy bay, thường nhằm vào các mục tiêu đất liền hoặc nổi. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự để chỉ các cuộc tấn công chính xác nhằm giảm thiểu tổn thất cho lực lượng quân đội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và bối cảnh sử dụng, phụ thuộc vào tình huống cụ thể.
Từ "airstrike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "air" (không khí) và "strike" (đánh). Thành phần "air" bắt nguồn từ từ Latinh "aer" (không khí), trong khi "strike" có nguồn gốc từ từ cổ Anh "strican", có nghĩa là đánh hoặc tấn công. Khái niệm "airstrike" đã phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, biểu thị cho việc sử dụng máy bay để thực hiện các cuộc tấn công chính xác từ trên không nhằm vào mục tiêu quân sự hoặc chiến lược, phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật quân sự và chiến thuật không gian.
Từ "airstrike" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các chiến dịch quân sự và chiến tranh, đặc biệt là trong các bài viết và bài diễn thuyết liên quan đến chính trị và an ninh quốc gia. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, khi đề cập đến các chủ đề như xung đột và hòa bình. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Speaking và Listening, vốn tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.