Bản dịch của từ Airstrike trong tiếng Việt

Airstrike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airstrike (Noun)

ˈɛɹstɹaɪk
ˈɛɹstɹaɪk
01

Một cuộc tấn công vào một khu vực cụ thể bằng máy bay.

An attack on a specific area using aircraft.

Ví dụ

The airstrike hit the target area in Syria last week.

Cuộc không kích đã đánh trúng khu vực mục tiêu ở Syria tuần trước.

The airstrike did not destroy the entire building in the city.

Cuộc không kích không phá hủy toàn bộ tòa nhà trong thành phố.

Did the airstrike cause many civilian casualties in the region?

Cuộc không kích có gây ra nhiều thương vong cho dân thường trong khu vực không?

Dạng danh từ của Airstrike (Noun)

SingularPlural

Airstrike

Airstrikes

Airstrike (Verb)

ˈɛɹstɹaɪk
ˈɛɹstɹaɪk
01

Để tấn công một khu vực cụ thể bằng máy bay.

To attack a specific area using aircraft.

Ví dụ

The airstrike targeted the rebel base in Aleppo last Tuesday.

Cuộc không kích nhắm vào căn cứ nổi dậy ở Aleppo hôm thứ Ba.

The airstrike did not hit the civilian areas, ensuring safety.

Cuộc không kích không đánh trúng các khu vực dân sự, đảm bảo an toàn.

Did the airstrike destroy the enemy's weapons depot in Raqqa?

Cuộc không kích có phá hủy kho vũ khí của kẻ thù ở Raqqa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airstrike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airstrike

Không có idiom phù hợp