Bản dịch của từ Airtight trong tiếng Việt
Airtight
Airtight (Adjective)
The airtight container kept the food fresh for days.
Chiếc hộp kín không khí giữ thức ăn tươi trong vài ngày.
The room felt stuffy because the windows were not airtight.
Phòng cảm thấy ngột ngạt vì cửa sổ không kín không khí.
Is it important for homes to have airtight insulation for energy efficiency?
Việc có lớp cách nhiệt kín không khí trong nhà quan trọng không?
Airtight là tính từ dùng để chỉ một vật hoặc một không gian không cho phép không khí hoặc bất kỳ chất khí nào thâm nhập hoặc thoát ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo quản thực phẩm, hóa chất hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi dùng từ "hermetically sealed" để diễn đạt cùng ý nghĩa, nhấn mạnh vào độ kín tuyệt đối của các vật chứa.
Từ "airtight" xuất phát từ hai thành phần: "air" (không khí) và "tight" (chặt, kín), trong đó "air" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", chỉ không gian chứa đựng khí. "Tight" đến từ tiếng Trung cổ "tiht", có nghĩa là siết chặt. Khái niệm "airtight" đã phát triển từ việc miêu tả các vật dụng trong cơ khí hoặc hàn kín nhằm ngăn cản không khí lọt vào hoặc thoát ra, phản ánh tính chất của các đối tượng này trong việc giữ kín khí.
Từ "airtight" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để mô tả các tình huống yêu cầu tính kín, không cho không khí hay một chất nào khác lọt vào. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp bảo quản hoặc thiết kế. Ngoài ra, "airtight" cũng có thể được dùng để chỉ tính logic chặt chẽ của một luận điểm trong các bài viết nghiên cứu hoặc phân tích chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp