Bản dịch của từ Airtight trong tiếng Việt

Airtight

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airtight (Adjective)

ˈɛɹtaɪt
ˈɛɹtaɪt
01

Không cho không khí thoát ra hoặc đi qua.

Not allowing air to escape or pass through.

Ví dụ

The airtight container kept the food fresh for days.

Chiếc hộp kín không khí giữ thức ăn tươi trong vài ngày.

The room felt stuffy because the windows were not airtight.

Phòng cảm thấy ngột ngạt vì cửa sổ không kín không khí.

Is it important for homes to have airtight insulation for energy efficiency?

Việc có lớp cách nhiệt kín không khí trong nhà quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airtight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airtight

Không có idiom phù hợp