Bản dịch của từ Aisle seat trong tiếng Việt
Aisle seat

Aisle seat (Noun)
I prefer an aisle seat for easy access during the flight.
Tôi thích ghế bên lối đi để dễ dàng ra vào trong chuyến bay.
An aisle seat is not available on this flight to New York.
Ghế bên lối đi không có sẵn trong chuyến bay này đến New York.
Do you want an aisle seat or a window seat on the plane?
Bạn muốn ghế bên lối đi hay ghế bên cửa sổ trên máy bay?
Thường thấy trên máy bay, tàu hỏa hoặc rạp hát, nơi cần lối vào lối đi mà không làm phiền người khác.
Typically found on airplanes, trains, or theaters where access to the aisle is required without disturbing others.
I prefer an aisle seat on flights for easy access to the restroom.
Tôi thích chỗ ngồi gần lối đi trên máy bay để dễ vào nhà vệ sinh.
An aisle seat is not available for the concert this weekend.
Chỗ ngồi gần lối đi không có sẵn cho buổi hòa nhạc cuối tuần này.
Do you like an aisle seat or a window seat on trains?
Bạn thích chỗ ngồi gần lối đi hay chỗ ngồi bên cửa sổ trên tàu?
Many passengers prefer an aisle seat for easier restroom access.
Nhiều hành khách thích ghế cạnh lối đi để dễ dàng vào nhà vệ sinh.
Not everyone chooses an aisle seat on long flights.
Không phải ai cũng chọn ghế cạnh lối đi trên các chuyến bay dài.
Do you prefer an aisle seat or a window seat?
Bạn thích ghế cạnh lối đi hay ghế bên cửa sổ?
"Aisle seat" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ ghế ngồi nằm bên cạnh lối đi trong các phương tiện giao thông công cộng như máy bay, xe buýt hay nhà hát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, "aisle seat" thường nhấn mạnh đến trải nghiệm đi lại thoải mái, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến việc tiện lợi khi ra vào.