Bản dịch của từ Aisle seat trong tiếng Việt

Aisle seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aisle seat (Noun)

aɪl sit
aɪl sit
01

Chỗ ngồi nằm cạnh lối đi trong hàng ghế.

A seat located next to the aisle in a row of seats.

Ví dụ

I prefer an aisle seat for easy access during the flight.

Tôi thích ghế bên lối đi để dễ dàng ra vào trong chuyến bay.

An aisle seat is not available on this flight to New York.

Ghế bên lối đi không có sẵn trong chuyến bay này đến New York.

Do you want an aisle seat or a window seat on the plane?

Bạn muốn ghế bên lối đi hay ghế bên cửa sổ trên máy bay?

02

Thường thấy trên máy bay, tàu hỏa hoặc rạp hát, nơi cần lối vào lối đi mà không làm phiền người khác.

Typically found on airplanes, trains, or theaters where access to the aisle is required without disturbing others.

Ví dụ

I prefer an aisle seat on flights for easy access to the restroom.

Tôi thích chỗ ngồi gần lối đi trên máy bay để dễ vào nhà vệ sinh.

An aisle seat is not available for the concert this weekend.

Chỗ ngồi gần lối đi không có sẵn cho buổi hòa nhạc cuối tuần này.

Do you like an aisle seat or a window seat on trains?

Bạn thích chỗ ngồi gần lối đi hay chỗ ngồi bên cửa sổ trên tàu?

03

Thường được ưa chuộng để dễ dàng tiếp cận lối ra hoặc nhà vệ sinh.

Often preferred for easier access to exits or restrooms.

Ví dụ

Many passengers prefer an aisle seat for easier restroom access.

Nhiều hành khách thích ghế cạnh lối đi để dễ dàng vào nhà vệ sinh.

Not everyone chooses an aisle seat on long flights.

Không phải ai cũng chọn ghế cạnh lối đi trên các chuyến bay dài.

Do you prefer an aisle seat or a window seat?

Bạn thích ghế cạnh lối đi hay ghế bên cửa sổ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aisle seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aisle seat

Không có idiom phù hợp