Bản dịch của từ Akimbo trong tiếng Việt
Akimbo

Akimbo (Adverb)
Với tay chống hông và khuỷu tay hướng ra ngoài.
With hands on the hips and elbows turned outwards.
She stood akimbo while discussing the community project with her friends.
Cô ấy đứng chống nạnh khi thảo luận về dự án cộng đồng với bạn bè.
He did not pose akimbo during the social event last Saturday.
Anh ấy không đứng chống nạnh trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Did she really stand akimbo while giving her speech at the conference?
Cô ấy có thực sự đứng chống nạnh khi phát biểu tại hội nghị không?
“Akimbo” là một từ tiếng Anh mô tả tư thế đứng hoặc ngồi với hai cánh tay chống hông, thường tạo ra ấn tượng tự tin hoặc bực bội. Trong tiếng Anh, “akimbo” được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong văn phong chính thức so với các mô tả khác về tư thế. Từ này có nguồn gốc từ Old English “a cymb” có nghĩa là "gập lại" hoặc "uốn cong".
Từ "akimbo" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "in kimbo", mang nghĩa là "gập khuỷu". Nguyên thủy, từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "bẻ cong". Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy "akimbo" chỉ một tư thế đứng với tay gập khuỷu, thường thể hiện sự kiêu hãnh hay quyết đoán. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cũ và thường được sử dụng để mô tả một tư thế hoặc phong thái mạnh mẽ.
Từ "akimbo" được ít sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi yêu cầu từ vựng giao tiếp tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết và đọc, đặc biệt khi mô tả tư thế hoặc trạng thái cơ thể của nhân vật. Trong ngữ cảnh chung, "akimbo" thường được dùng để mô tả tư thế đứng khoanh tay, thể hiện sự tự tin hoặc thái độ đối kháng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp