Bản dịch của từ Alabaster trong tiếng Việt
Alabaster
Alabaster (Adjective)
Được làm bằng thạch cao.
Made of alabaster.
The artist created an alabaster sculpture for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng bằng đá alabaster cho trung tâm cộng đồng.
The city does not have any alabaster buildings from the 19th century.
Thành phố không có tòa nhà nào bằng alabaster từ thế kỷ 19.
Are there any alabaster artworks displayed in the local museum?
Có tác phẩm nghệ thuật nào bằng alabaster được trưng bày trong bảo tàng địa phương không?
Alabaster (Noun)
The statue was carved from beautiful alabaster in 2022.
Tượng được chạm khắc từ alabaster đẹp vào năm 2022.
They did not use alabaster for the community art project.
Họ không sử dụng alabaster cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Is alabaster commonly used in modern social art pieces?
Alabaster có thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Họ từ
Alabaster là một loại đá trầm tích mềm, chủ yếu được hình thành từ thạch cao hoặc canxi cacbonat, thường có màu trắng hoặc ngà. Chất liệu này được sử dụng trong điêu khắc và chế tác đồ trang trí nhờ tính dễ gia công và vẻ đẹp tự nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "alabaster" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "alabastrum", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "ἀλάβαστρος" (alabastros), có nghĩa là "chậu đựng dầu thơm". Vật liệu này, chủ yếu từ đá vôi trầm tích, được biết đến với màu sắc sáng và độ trong suốt đặc trưng, thường được sử dụng trong điêu khắc và trang trí. Ngày nay, "alabaster" vẫn được liên kết với sự tinh tế và giá trị nghệ thuật, thể hiện qua sự kết hợp văn hóa và chức năng.
Từ "alabaster" ít xuất hiện trong các cấu phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể nhận thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về nghệ thuật hoặc kiến trúc, do liên quan đến một loại đá trắng hoặc sáng thường được sử dụng trong việc chế tác điêu khắc và xây dựng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả màu sắc hoặc vật liệu có tính chất tương tự trong nghệ thuật, văn học và khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp