Bản dịch của từ Alarm clock trong tiếng Việt
Alarm clock

Alarm clock (Noun)
I rely on my alarm clock to wake me up every morning.
Tôi phụ thuộc vào đồng hồ báo thức để thức dậy mỗi sáng.
The alarm clock rang loudly, signaling the start of the day.
Đồng hồ báo thức reo lớn, báo hiệu bắt đầu ngày mới.
She forgot to set her alarm clock and overslept for work.
Cô ấy quên đặt đồng hồ báo thức và ngủ quên cho công việc.
Dạng danh từ của Alarm clock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alarm clock | Alarm clocks |
Đồng hồ báo thức là thiết bị dùng để đánh thức người sử dụng vào thời gian quy định. Thiết bị này thường phát ra âm thanh hoặc tín hiệu để cảnh báo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại một số địa phương, “alarm clock” có thể có thêm tính năng kết nối với điện thoại thông minh, cho phép người dùng chọn âm thanh từ nhạc cụ hoặc nhạc nền yêu thích làm chuông báo thức.
Từ "alarm" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "alarmare", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "gây lo lắng". Cụm từ này được hình thành từ "ad" (hướng tới) và "arma" (vũ khí). Những thiết bị báo thức ban đầu được phát triển để đánh thức người dân trong quân đội hoặc dân sự vào những thời điểm quan trọng. Ngày nay, "alarm clock" không chỉ có chức năng đánh thức mà còn được sử dụng rộng rãi để quản lý thời gian, thể hiện sự kết nối với khái niệm sự chú ý và trách nhiệm.
Từ "alarm clock" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc thời gian biểu, trong khi ở Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về lối sống, sức khỏe và tổ chức thời gian. Trong sinh hoạt hàng ngày, "alarm clock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đánh thức và quản lý thời gian cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp