Bản dịch của từ Alarm clock trong tiếng Việt

Alarm clock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alarm clock (Noun)

ˌælɚˈɑmklˌɑk
ˌælɚˈɑmklˌɑk
01

Một chiếc đồng hồ có một thiết bị có thể phát ra âm thanh vào thời điểm đã đặt trước, dùng để đánh thức ai đó.

A clock with a device that can be made to sound at the time set in advance used to wake someone up.

Ví dụ

I rely on my alarm clock to wake me up every morning.

Tôi phụ thuộc vào đồng hồ báo thức để thức dậy mỗi sáng.

The alarm clock rang loudly, signaling the start of the day.

Đồng hồ báo thức reo lớn, báo hiệu bắt đầu ngày mới.

She forgot to set her alarm clock and overslept for work.

Cô ấy quên đặt đồng hồ báo thức và ngủ quên cho công việc.

Dạng danh từ của Alarm clock (Noun)

SingularPlural

Alarm clock

Alarm clocks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alarm clock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alarm clock

Không có idiom phù hợp