Bản dịch của từ Alas trong tiếng Việt
Alas

Alas (Interjection)
Dùng để bày tỏ nỗi buồn, sự hối tiếc, lòng trắc ẩn hoặc đau buồn.
Used to express sorrow, regret, compassion or grief.
Alas, the community was devastated by the tragic event.
Buồn thay, cộng đồng đã bị tàn phá bởi sự kiện bi thảm.
Alas, many people were left homeless after the disaster struck.
Buồn thay, nhiều người đã trở thành người vô gia cư sau khi thảm họa xảy ra.
Alas, the charity event did not raise enough funds for the cause.
Buồn thay, sự kiện từ thiện không đủ quyên góp cho mục đích.
Họ từ
Từ "alas" là một từ cảm thán trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự tiếc nuối, buồn rầu hoặc thất vọng. Nó thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "alas" với ý nghĩa tương tự, nên không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "alas" thường mang tính chất cổ điển và có thể thấy trong văn học hơn là trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "alas" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "alas", có nghĩa là một hình thức biểu đạt nỗi buồn hoặc sự tiếc nuối. Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, thường được sử dụng trong văn chương để diễn tả cảm xúc thất vọng và lo âu. Ý nghĩa hiện tại của "alas" phản ánh sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của con người trước những tình huống khó khăn, tăng cường tính chất kịch tính trong giao tiếp.
Từ “alas” thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc sự tiếc nuối. Trong các ngữ cảnh khác, “alas” thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, hoặc các cuộc đối thoại thân mật để thể hiện sự đau buồn hoặc thất vọng. Từ này mang tính biểu cảm cao, tạo ra sự nhấn mạnh cho các tình huống khó khăn hoặc bi kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp