Bản dịch của từ Alas trong tiếng Việt

Alas

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alas (Interjection)

əlˈæs
əlˈæs
01

Dùng để bày tỏ nỗi buồn, sự hối tiếc, lòng trắc ẩn hoặc đau buồn.

Used to express sorrow, regret, compassion or grief.

Ví dụ

Alas, the community was devastated by the tragic event.

Buồn thay, cộng đồng đã bị tàn phá bởi sự kiện bi thảm.

Alas, many people were left homeless after the disaster struck.

Buồn thay, nhiều người đã trở thành người vô gia cư sau khi thảm họa xảy ra.

Alas, the charity event did not raise enough funds for the cause.

Buồn thay, sự kiện từ thiện không đủ quyên góp cho mục đích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alas

Không có idiom phù hợp