Bản dịch của từ Alb trong tiếng Việt

Alb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alb (Noun)

ælb
ælb
01

Áo lễ màu trắng dài đến chân, được mặc bởi các giáo sĩ và người phục vụ trong một số nhà thờ thiên chúa giáo.

A white vestment reaching to the feet, worn by clergy and servers in some christian churches.

Ví dụ

The priest wore an alb during the church service.

Cha sử mặc áo lạp trong lễ thánh.

The alb was beautifully embroidered with intricate designs.

Chiếc áo lạp được thêu tinh xảo với những họa tiết phức tạp.

The alb symbolized purity and reverence in the religious ceremony.

Chiếc áo lạp tượng trưng cho sự trong sáng và tôn kính trong nghi lễ tôn giáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alb

Không có idiom phù hợp