Bản dịch của từ Alb trong tiếng Việt
Alb
Alb (Noun)
The priest wore an alb during the church service.
Cha sử mặc áo lạp trong lễ thánh.
The alb was beautifully embroidered with intricate designs.
Chiếc áo lạp được thêu tinh xảo với những họa tiết phức tạp.
The alb symbolized purity and reverence in the religious ceremony.
Chiếc áo lạp tượng trưng cho sự trong sáng và tôn kính trong nghi lễ tôn giáo.
Họ từ
"Alb" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "albus", có nghĩa là "trắng". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "alb" thường chỉ tới một loại áo choàng dài trắng, thường được mặc bởi các linh mục trong các buổi lễ tôn giáo, biểu thị sự thuần khiết và sạch sẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay văn viết.
Từ "alb" xuất phát từ gốc Latin "albus", có nghĩa là "trắng". Gốc từ này được sử dụng để mô tả màu sắc, đặc biệt là những vật hoặc chất có bề mặt sáng, trong suốt hay tinh khiết. Trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, "alb" đã được giữ nguyên hoặc biến đổi để chỉ những sản phẩm hoặc đối tượng liên quan đến màu trắng. Ngày nay, "alb" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, như trong lễ nghi, với ý nghĩa biểu tượng của sự tinh khiết và thánh thiện.
Từ "alb" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "alb" được biết đến như là một loại áo lễ của các chức sắc trong Kitô giáo, thường được mặc trong các nghi lễ tôn giáo. Sự xuất hiện của nó chủ yếu nằm trong các tài liệu liên quan đến tôn giáo và nghi thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp