Bản dịch của từ Album trong tiếng Việt
Album
Album (Noun)
She shared her photo album on social media.
Cô ấy chia sẻ album ảnh của mình trên mạng xã hội.
The band released their new album last week.
Ban nhạc phát hành album mới của họ tuần trước.
The album contained their greatest hits.
Album chứa đựng những bản hit lớn nhất của họ.
She created an album of memories from her trip.
Cô ấy tạo một album kỷ niệm từ chuyến đi của mình.
The family gathered to look through their photo album.
Gia đình tụ tập để xem qua album ảnh của họ.
The album was filled with pictures of their childhood adventures.
Album đầy ảnh về những cuộc phiêu lưu thơ ấu của họ.
Dạng danh từ của Album (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Album | Albums |
Kết hợp từ của Album (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New album Album mới | Her new album received critical acclaim. Album mới của cô ấy nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình. |
Greatest-hits album Album những ca khúc nổi bật nhất | Do you think releasing a greatest-hits album is a good idea? Bạn nghĩ việc phát hành một album những bài hát hay nhất là một ý tưởng tốt không? |
Double album Album đôi | The band released a double album last year. Ban nhạc đã phát hành một album kép năm ngoái. |
Solo album Album solo | She released her solo album last month. Cô ấy đã phát hành album solo của mình vào tháng trước. |
Compilation album Album tổng hợp | Do you own any compilation albums of classic rock music? Bạn có sở hữu bất kỳ album tổng hợp nào của âm nhạc rock cổ điển không? |
Họ từ
Từ "album" chỉ một tập hợp các bản nhạc được phát hành cùng nhau, thường ở dạng đĩa CD, vinyl hoặc tệp số. Về mặt ngữ nghĩa, "album" có thể dùng để chỉ một tập ảnh, nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, nó ám chỉ đến sản phẩm nghệ thuật cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "album" có nguồn gốc từ tiếng Latin "album", có nghĩa là "màu trắng" hoặc "bảng trắng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bảng hoặc cuốn sách chứa thông tin, tài liệu. Theo thời gian, từ này được áp dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ tập hợp các bài hát, thường được ghi âm và phát hành cùng nhau. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc tổ chức thông tin và việc trình bày nghệ thuật trong âm nhạc.
Từ "album" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh phổ biến khác, "album" thường được nhắc đến trong các cuộc trao đổi về nghệ sĩ, sản phẩm âm nhạc và sự kiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp