Bản dịch của từ Album trong tiếng Việt

Album

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Album (Noun)

ˈælbəm
ˈælbəm
01

Tập hợp các bản ghi được phát hành dưới dạng một mục duy nhất trên cd, bản ghi hoặc phương tiện khác.

A collection of recordings issued as a single item on cd record or another medium.

Ví dụ

She shared her photo album on social media.

Cô ấy chia sẻ album ảnh của mình trên mạng xã hội.

The band released their new album last week.

Ban nhạc phát hành album mới của họ tuần trước.

The album contained their greatest hits.

Album chứa đựng những bản hit lớn nhất của họ.

02

Một cuốn sách trống để chèn ảnh, tem hoặc hình ảnh.

A blank book for the insertion of photographs stamps or pictures.

Ví dụ

She created an album of memories from her trip.

Cô ấy tạo một album kỷ niệm từ chuyến đi của mình.

The family gathered to look through their photo album.

Gia đình tụ tập để xem qua album ảnh của họ.

The album was filled with pictures of their childhood adventures.

Album đầy ảnh về những cuộc phiêu lưu thơ ấu của họ.

Dạng danh từ của Album (Noun)

SingularPlural

Album

Albums

Kết hợp từ của Album (Noun)

CollocationVí dụ

Latest album

Album mới nhất

Taylor swift's latest album has received high praise from critics.

Album mới nhất của taylor swift đã nhận được nhiều lời khen từ các nhà phê bình.

Photo album

Album ảnh

I shared my photo album from the trip to paris last summer.

Tôi đã chia sẻ album ảnh từ chuyến đi paris mùa hè năm ngoái.

Concept album

Album khái niệm

Kendrick lamar's 'to pimp a butterfly' is a powerful concept album.

Album 'to pimp a butterfly' của kendrick lamar là một album khái niệm mạnh mẽ.

Solo album

Album solo

Taylor swift released her solo album in 2020, breaking records.

Taylor swift đã phát hành album solo của cô vào năm 2020, phá kỷ lục.

Photograph album

Album ảnh

My grandmother's photograph album contains pictures from her youth in 1950.

Album ảnh của bà tôi chứa những bức ảnh từ thời trẻ của bà năm 1950.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Album cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo at home, which are always a delight to flip through during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Album

Không có idiom phù hợp