Bản dịch của từ Album trong tiếng Việt
Album

Album (Noun)
She shared her photo album on social media.
Cô ấy chia sẻ album ảnh của mình trên mạng xã hội.
The band released their new album last week.
Ban nhạc phát hành album mới của họ tuần trước.
The album contained their greatest hits.
Album chứa đựng những bản hit lớn nhất của họ.
She created an album of memories from her trip.
Cô ấy tạo một album kỷ niệm từ chuyến đi của mình.
The family gathered to look through their photo album.
Gia đình tụ tập để xem qua album ảnh của họ.
The album was filled with pictures of their childhood adventures.
Album đầy ảnh về những cuộc phiêu lưu thơ ấu của họ.
Dạng danh từ của Album (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Album | Albums |
Kết hợp từ của Album (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Latest album Album mới nhất | Taylor swift's latest album has received high praise from critics. Album mới nhất của taylor swift đã nhận được nhiều lời khen từ các nhà phê bình. |
Photo album Album ảnh | I shared my photo album from the trip to paris last summer. Tôi đã chia sẻ album ảnh từ chuyến đi paris mùa hè năm ngoái. |
Concept album Album khái niệm | Kendrick lamar's 'to pimp a butterfly' is a powerful concept album. Album 'to pimp a butterfly' của kendrick lamar là một album khái niệm mạnh mẽ. |
Solo album Album solo | Taylor swift released her solo album in 2020, breaking records. Taylor swift đã phát hành album solo của cô vào năm 2020, phá kỷ lục. |
Photograph album Album ảnh | My grandmother's photograph album contains pictures from her youth in 1950. Album ảnh của bà tôi chứa những bức ảnh từ thời trẻ của bà năm 1950. |
Họ từ
Từ "album" chỉ một tập hợp các bản nhạc được phát hành cùng nhau, thường ở dạng đĩa CD, vinyl hoặc tệp số. Về mặt ngữ nghĩa, "album" có thể dùng để chỉ một tập ảnh, nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, nó ám chỉ đến sản phẩm nghệ thuật cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "album" có nguồn gốc từ tiếng Latin "album", có nghĩa là "màu trắng" hoặc "bảng trắng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bảng hoặc cuốn sách chứa thông tin, tài liệu. Theo thời gian, từ này được áp dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ tập hợp các bài hát, thường được ghi âm và phát hành cùng nhau. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc tổ chức thông tin và việc trình bày nghệ thuật trong âm nhạc.
Từ "album" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh phổ biến khác, "album" thường được nhắc đến trong các cuộc trao đổi về nghệ sĩ, sản phẩm âm nhạc và sự kiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
