Bản dịch của từ Albuminose trong tiếng Việt

Albuminose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albuminose (Noun)

ælbjˈumənoʊs
ælbjˈumənoʊs
01

Một sản phẩm trung gian được hình thành trong quá trình tiêu hóa một phần protein để tạo thành pepton.

An intermediate product formed during the partial digestion of protein to form peptones.

Ví dụ

Albuminose is crucial for understanding protein digestion in social settings.

Albuminose rất quan trọng để hiểu quá trình tiêu hóa protein trong bối cảnh xã hội.

Many people do not recognize albuminose's role in social health discussions.

Nhiều người không nhận ra vai trò của albuminose trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Is albuminose discussed in your social studies classes at school?

Có phải albuminose được thảo luận trong các lớp học xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albuminose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albuminose

Không có idiom phù hợp