Bản dịch của từ Albuquerque trong tiếng Việt

Albuquerque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albuquerque (Noun)

01

Một thành phố ở trung tâm new mexico.

A city in central new mexico.

Ví dụ

Albuquerque is known for its vibrant arts scene and cultural festivals.

Albuquerque nổi tiếng với cảnh nghệ thuật sôi động và lễ hội văn hóa.

Albuquerque does not have a large population compared to other cities.

Albuquerque không có dân số lớn so với các thành phố khác.

Is Albuquerque the largest city in New Mexico?

Albuquerque có phải là thành phố lớn nhất ở New Mexico không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Albuquerque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albuquerque

Không có idiom phù hợp