Bản dịch của từ Albus trong tiếng Việt

Albus

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albus (Noun)

ˈælbəs
ˈælbəs
01

Một loại nấm ký sinh có khả năng xé nát các tế bào của mô.

A genus of parasitic fungi that tear apart the cells of tissues.

Ví dụ

Albus is a rare genus of parasitic fungi found in forests.

Albus là một chi nấm ký sinh hiếm gặp được tìm thấy trong rừng.

Researchers are studying the impact of Albus on plant health.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của Albus đối với sức khỏe của cây.

Albus fungi can cause damage to agricultural crops if not controlled.

Nấm Albus có thể gây hại cho các loại cây trồng nếu không kiểm soát.

Albus (Adjective)

ˈælbəs
ˈælbəs
01

Trắng; ánh sáng; tái nhợt.

White; light; pale.

Ví dụ

The albus walls of the hospital created a calming atmosphere.

Những bức tường albus của bệnh viện tạo ra một không khí yên bình.

She wore an albus dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy albus trong sự kiện xã hội.

The albus sky signaled the beginning of a new day.

Bầu trời albus báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albus

Không có idiom phù hợp