Bản dịch của từ Alchemy trong tiếng Việt
Alchemy
Alchemy (Noun)
Tiền thân của hóa học thời trung cổ, liên quan đến sự biến đổi vật chất, đặc biệt là nỗ lực chuyển đổi kim loại cơ bản thành vàng hoặc tìm ra một loại thuốc tiên phổ quát.
The medieval forerunner of chemistry, concerned with the transmutation of matter, in particular with attempts to convert base metals into gold or find a universal elixir.
The alchemy of turning coal into diamonds fascinated the villagers.
Sự hoá học biến than thành kim cương khiến làng quan tâm.
She studied the history of alchemy to understand ancient practices.
Cô ấy nghiên cứu lịch sử hoá học để hiểu các phương pháp cổ xưa.
Alchemy was once believed to hold the secret to eternal life.
Hoá học một thời được tin rằng giữ bí mật về sự sống bất tử.
Dạng danh từ của Alchemy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alchemy | - |
Họ từ
Thuật ngữ "alchemy" chỉ đến một lĩnh vực nghiên cứu truyền thống trong lịch sử, liên quan đến việc biến đổi kim loại thường thành vàng, cũng như tìm kiếm thuốc trường sinh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở British English và American English, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Alchemy cũng mang ý nghĩa biểu tượng liên quan đến việc chuyển hóa tâm linh, thường được coi là cầu nối giữa khoa học và triết học.
Từ "alchemy" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "alchimia", chính xác hơn là từ tiếng Ả Rập "al-kīmiyā", có nghĩa là "nghệ thuật chế biến kim loại". Alchemy bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, liên quan đến nỗ lực biến đổi kim loại thấp thành vàng, đồng thời tìm kiếm elixir của sự sống vĩnh cửu. Mặc dù không còn được coi là khoa học chính thống, alchemy đã đóng góp vào sự phát triển của hóa học hiện đại và thể hiện sự liên kết giữa tri thức, thực hành và tâm linh trong nền văn hóa.
Từ "alchemy" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và lịch sử của nó. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được liên kết với hóa học cổ đại và phát triển tri thức khoa học. "Alchemy" cũng xuất hiện trong văn hóa phổ biến, ví dụ như trong văn chương và phim ảnh, nơi nó thường biểu thị sự biến hóa hay sự chuyển mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp