Bản dịch của từ Alcoholic trong tiếng Việt

Alcoholic

Adjective Noun [U/C]

Alcoholic (Adjective)

ælkəhˈɑlɪk
ælkəhˈɑlɪk
01

Đau khổ vì nghiện rượu.

Suffering from alcoholism.

Ví dụ

She is concerned about her alcoholic father's health.

Cô ấy lo lắng về sức khỏe của cha cô, người nghiện rượu.

He does not want to invite his alcoholic friend to the party.

Anh ấy không muốn mời bạn nghiện rượu của mình đến buổi tiệc.

Is it common for IELTS test-takers to have alcoholic family members?

Liệu có phổ biến khi người thi IELTS có thành viên trong gia đình nghiện rượu không?

She is seeking help for her alcoholic father.

Cô ấy đang tìm kiếm sự giúp đỡ cho cha cô, một người nghiện rượu.

The support group offers assistance to alcoholic individuals.

Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho những người nghiện rượu.

02

Chứa hoặc liên quan đến rượu.

Containing or relating to alcohol.

Ví dụ

She avoids parties with alcoholic beverages to stay sober.

Cô ấy tránh các bữa tiệc có đồ uống chứa cồn để giữ tỉnh táo.

He believes that being around alcoholic people affects his productivity negatively.

Anh ấy tin rằng việc ở xung quanh những người nghiện rượu ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của mình.

Do you think discussing the topic of alcoholic drinks is appropriate here?

Bạn có nghĩ rằng thảo luận về chủ đề đồ uống chứa cồn là phù hợp ở đây không?

She attended a party with alcoholic beverages.

Cô ấy đã tham gia một bữa tiệc với đồ uống có cồn.

He avoids alcoholic drinks due to health reasons.

Anh ấy tránh đồ uống có cồn vì lý do sức khỏe.

Dạng tính từ của Alcoholic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alcoholic

Có cồn

More alcoholic

Có cồn hơn

Most alcoholic

Hầu hết các rượu

Alcoholic (Noun)

ælkəhˈɑlɪk
ælkəhˈɑlɪk
01

Một người mắc chứng nghiện rượu.

A person suffering from alcoholism.

Ví dụ

She is an alcoholic who struggles with addiction.

Cô ấy là một người nghiện rượu đang đấu tranh với nghiện.

He is not an alcoholic but enjoys a beer occasionally.

Anh ấy không phải là người nghiện rượu nhưng thỉnh thoảng thích uống bia.

Is your friend an alcoholic or just a social drinker?

Bạn có phải là người nghiện rượu hay chỉ là người uống xã hội?

Alcoholic individuals may face challenges in their daily lives.

Những người nghiện rượu có thể đối mặt với thách thức trong cuộc sống hàng ngày.

Not all alcoholics seek help to overcome their addiction.

Không phải tất cả người nghiện rượu tìm kiếm sự giúp đỡ để vượt qua sự nghiện ngập của họ.

Dạng danh từ của Alcoholic (Noun)

SingularPlural

Alcoholic

Alcoholics

Kết hợp từ của Alcoholic (Noun)

CollocationVí dụ

Informal) alcoholic

Người nghiện rượu (không chính thức)

He is an informal alcoholic who struggles with writing essays.

Anh ấy là một người nghiện rượu không chính thức và gặp khó khăn khi viết bài luận.

Raging alcoholic

Người nghiện rượu

The raging alcoholic struggled to focus on his ielts writing task.

Người nghiện rượu điên cuồng gặp khó khăn trong việc tập trung vào nhiệm vụ viết ielts của mình.

Recovered alcoholic

Người nghiện rượu đã chữa lành

The recovered alcoholic shared his story of overcoming addiction.

Người nghiện rượu đã phục hồi chia sẻ câu chuyện vượt qua nghiện.

Chronic alcoholic

Người nghiện rượu mãi mê, nghiện rượu mãi mãi

The chronic alcoholic struggled to maintain relationships with family and friends.

Người nghiện rượu mãn tính gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với gia đình và bạn bè.

Recovering alcoholic

Người đã từng nghiện rượu đang phục hồi

The recovering alcoholic attended a support group meeting yesterday.

Người nghiện rượu đang hồi phục đã tham dự cuộc họp nhóm hỗ trợ ngày hôm qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alcoholic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] This usually leads to the increasing use of or drugs, all of which are primary contributors to crimes at this age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] There have even been many cases where extreme sports have saved particular athletes from a wasted life of drugs and allowing them to channel their energy into a more worthwhile pursuit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] However, there are some disadvantages which may occur when large sporting events use sponsorship from companies that produce products which have a negative impact on people and society, such as and tobacco companies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with Alcoholic

Không có idiom phù hợp