Bản dịch của từ Alcoholic trong tiếng Việt
Alcoholic
Alcoholic (Adjective)
Đau khổ vì nghiện rượu.
Suffering from alcoholism.
She is concerned about her alcoholic father's health.
Cô ấy lo lắng về sức khỏe của cha cô, người nghiện rượu.
He does not want to invite his alcoholic friend to the party.
Anh ấy không muốn mời bạn nghiện rượu của mình đến buổi tiệc.
Is it common for IELTS test-takers to have alcoholic family members?
Liệu có phổ biến khi người thi IELTS có thành viên trong gia đình nghiện rượu không?
She is seeking help for her alcoholic father.
Cô ấy đang tìm kiếm sự giúp đỡ cho cha cô, một người nghiện rượu.
The support group offers assistance to alcoholic individuals.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho những người nghiện rượu.
Chứa hoặc liên quan đến rượu.
Containing or relating to alcohol.
She avoids parties with alcoholic beverages to stay sober.
Cô ấy tránh các bữa tiệc có đồ uống chứa cồn để giữ tỉnh táo.
He believes that being around alcoholic people affects his productivity negatively.
Anh ấy tin rằng việc ở xung quanh những người nghiện rượu ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của mình.
Do you think discussing the topic of alcoholic drinks is appropriate here?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận về chủ đề đồ uống chứa cồn là phù hợp ở đây không?
She attended a party with alcoholic beverages.
Cô ấy đã tham gia một bữa tiệc với đồ uống có cồn.
He avoids alcoholic drinks due to health reasons.
Anh ấy tránh đồ uống có cồn vì lý do sức khỏe.
Dạng tính từ của Alcoholic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alcoholic Có cồn | More alcoholic Có cồn hơn | Most alcoholic Hầu hết các rượu |
Alcoholic (Noun)
Một người mắc chứng nghiện rượu.
A person suffering from alcoholism.
She is an alcoholic who struggles with addiction.
Cô ấy là một người nghiện rượu đang đấu tranh với nghiện.
He is not an alcoholic but enjoys a beer occasionally.
Anh ấy không phải là người nghiện rượu nhưng thỉnh thoảng thích uống bia.
Is your friend an alcoholic or just a social drinker?
Bạn có phải là người nghiện rượu hay chỉ là người uống xã hội?
Alcoholic individuals may face challenges in their daily lives.
Những người nghiện rượu có thể đối mặt với thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Not all alcoholics seek help to overcome their addiction.
Không phải tất cả người nghiện rượu tìm kiếm sự giúp đỡ để vượt qua sự nghiện ngập của họ.
Dạng danh từ của Alcoholic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alcoholic | Alcoholics |
Kết hợp từ của Alcoholic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Informal) alcoholic Người nghiện rượu (không chính thức) | He is an informal alcoholic who struggles with writing essays. Anh ấy là một người nghiện rượu không chính thức và gặp khó khăn khi viết bài luận. |
Raging alcoholic Người nghiện rượu | The raging alcoholic struggled to focus on his ielts writing task. Người nghiện rượu điên cuồng gặp khó khăn trong việc tập trung vào nhiệm vụ viết ielts của mình. |
Recovered alcoholic Người nghiện rượu đã chữa lành | The recovered alcoholic shared his story of overcoming addiction. Người nghiện rượu đã phục hồi chia sẻ câu chuyện vượt qua nghiện. |
Chronic alcoholic Người nghiện rượu mãi mê, nghiện rượu mãi mãi | The chronic alcoholic struggled to maintain relationships with family and friends. Người nghiện rượu mãn tính gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với gia đình và bạn bè. |
Recovering alcoholic Người đã từng nghiện rượu đang phục hồi | The recovering alcoholic attended a support group meeting yesterday. Người nghiện rượu đang hồi phục đã tham dự cuộc họp nhóm hỗ trợ ngày hôm qua. |
Họ từ
Từ "alcoholic" được định nghĩa là một tính từ miêu tả tình trạng liên quan đến rượu hoặc một danh từ chỉ người bị nghiện rượu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong việc phát âm từ này. Trong nhiều ngữ cảnh, "alcoholic" cũng thể hiện sự nghiêm trọng của tình trạng nghiện, có thể được dùng để chỉ rối loạn sử dụng rượu trong y học.
Từ "alcoholic" xuất phát từ tiếng Latinh "alcohol", có nguồn gốc từ từ Ả Rập "al-kuḥl", ban đầu chỉ nhắc đến một loại bột mịn dùng trong trang điểm. Qua thời gian, "alcohol" đã được mở rộng nghĩa để chỉ các chất lỏng dễ bay hơi, đặc biệt là rượu. Sự kết hợp với hậu tố "-ic" tạo thành danh từ miêu tả trạng thái hoặc thuộc tính liên quan đến rượu, thể hiện mối liên hệ với việc lạm dụng và phụ thuộc vào rượu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "alcoholic" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần thuyết trình và viết luận, khi đề cập đến vấn đề sức khỏe, xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả người có vấn đề với rượu, trong các nghiên cứu y học, và các cuộc thảo luận về nghiện. Từ "alcoholic" cũng thường xuất hiện trong các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của việc uống rượu excess.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp