Bản dịch của từ Alcoholimetric trong tiếng Việt

Alcoholimetric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcoholimetric (Adjective)

01

= đo nồng độ cồn.

Alcoholometric.

Ví dụ

The alcoholimetric scale measures the strength of alcoholic beverages accurately.

Thang đo alcoholimetric đo lường độ mạnh của đồ uống có cồn chính xác.

The alcoholimetric method is not suitable for non-alcoholic drinks.

Phương pháp alcoholimetric không phù hợp cho đồ uống không có cồn.

Is the alcoholimetric analysis used in social drinking studies?

Phân tích alcoholimetric có được sử dụng trong các nghiên cứu về uống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alcoholimetric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alcoholimetric

Không có idiom phù hợp