Bản dịch của từ Alcoholometric trong tiếng Việt

Alcoholometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcoholometric (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến phép đo nồng độ cồn; được xác định bằng cồn kế.

Of or relating to alcoholometry determined by means of an alcoholometer.

Ví dụ

The alcoholometric measurement showed high levels at the party last weekend.

Sự đo lường nồng độ cồn cho thấy mức cao tại bữa tiệc cuối tuần trước.

They did not use alcoholometric tools during the community event last month.

Họ không sử dụng công cụ đo nồng độ cồn trong sự kiện cộng đồng tháng trước.

Did the alcoholometric results surprise you after the festival last summer?

Kết quả đo nồng độ cồn có làm bạn ngạc nhiên sau lễ hội mùa hè trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alcoholometric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alcoholometric

Không có idiom phù hợp