Bản dịch của từ Alcoholometer trong tiếng Việt
Alcoholometer
Alcoholometer (Noun)
Bất kỳ dụng cụ nào để đo nồng độ cồn; đặc biệt là (a) tỷ trọng kế được hiệu chuẩn để hiển thị tỷ lệ cồn trong đồ uống có cồn; (b) = máy đo độ cao.
Any of various instruments for measuring the concentration of alcohol especially a a hydrometer calibrated to show the proportion of alcohol in an alcoholic drink b alcometer.
The alcoholometer showed 12% alcohol in the wine served at dinner.
Thiết bị đo nồng độ cồn cho thấy rượu vang có 12% cồn.
An alcoholometer does not measure the alcohol in non-alcoholic drinks.
Thiết bị đo nồng độ cồn không đo được nồng độ cồn trong đồ uống không có cồn.
Did you use an alcoholometer to check the beer's alcohol content?
Bạn có sử dụng thiết bị đo nồng độ cồn để kiểm tra nồng độ cồn của bia không?