Bản dịch của từ Alcoholometer trong tiếng Việt

Alcoholometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcoholometer(Noun)

ælkəhɑlˈɑmɪtəɹ
ælkəhɑlˈɑmɪtəɹ
01

Bất kỳ dụng cụ nào để đo nồng độ cồn; đặc biệt là (a) tỷ trọng kế được hiệu chuẩn để hiển thị tỷ lệ cồn trong đồ uống có cồn; (b) = máy đo độ cao.

Any of various instruments for measuring the concentration of alcohol especially a a hydrometer calibrated to show the proportion of alcohol in an alcoholic drink b alcometer.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh