Bản dịch của từ Alcoholometer trong tiếng Việt

Alcoholometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcoholometer (Noun)

01

Bất kỳ dụng cụ nào để đo nồng độ cồn; đặc biệt là (a) tỷ trọng kế được hiệu chuẩn để hiển thị tỷ lệ cồn trong đồ uống có cồn; (b) = máy đo độ cao.

Any of various instruments for measuring the concentration of alcohol especially a a hydrometer calibrated to show the proportion of alcohol in an alcoholic drink b alcometer.

Ví dụ

The alcoholometer showed 12% alcohol in the wine served at dinner.

Thiết bị đo nồng độ cồn cho thấy rượu vang có 12% cồn.

An alcoholometer does not measure the alcohol in non-alcoholic drinks.

Thiết bị đo nồng độ cồn không đo được nồng độ cồn trong đồ uống không có cồn.

Did you use an alcoholometer to check the beer's alcohol content?

Bạn có sử dụng thiết bị đo nồng độ cồn để kiểm tra nồng độ cồn của bia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alcoholometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alcoholometer

Không có idiom phù hợp