Bản dịch của từ Drink trong tiếng Việt
Drink
Drink (Noun)
Một chất lỏng có thể nuốt được để giải khát hoặc nuôi dưỡng.
A liquid that can be swallowed as refreshment or nourishment.
She ordered a drink at the bar.
Cô ấy đặt một đồ uống ở quầy bar.
The party offered a variety of drinks to guests.
Bữa tiệc cung cấp nhiều loại đồ uống cho khách mời.
He enjoys trying different drinks from around the world.
Anh ấy thích thử các loại đồ uống từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Drink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drink | Drinks |
Kết hợp từ của Drink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food and drink Đồ ăn và đồ uống | Healthy food choices promote well-being. Các lựa chọn thực phẩm lành mạnh thúc đẩy sức khỏe. |
Round of drinks Một vòng đồ uống | He bought a round of drinks for his friends. Anh ta đã mua một vòng đồ uống cho bạn bè của mình. |
Drink (Verb)
She drinks coffee every morning before work.
Cô ấy uống cà phê mỗi sáng trước khi đi làm.
They drank champagne to celebrate their wedding anniversary.
Họ đã uống rượu sâm banh để kỷ niệm ngày cưới của họ.
He drinks water during meetings to stay hydrated.
Anh ấy uống nước trong các cuộc họp để giữ cơ thể đủ nước.
She loves to drink in the latest gossip about her friends.
Cô ấy thích uống vào tin đồn mới nhất về bạn bè của mình.
He would often drink in the lively conversations at the party.
Anh ấy thường uống vào những cuộc trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.
They like to drink in the music playing at the local bar.
Họ thích uống vào âm nhạc đang phát tại quán bar địa phương.
Dạng động từ của Drink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drinking |
Kết hợp từ của Drink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eat and drink Ăn uống | They gathered to eat and drink at the local pub. Họ tụ tập để ăn uống tại quán rượu địa phương. |
Drink and drive Uống rượu và lái xe | Drinking and driving is illegal in many countries. Việc uống rượu và lái xe là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia. |
Eat or drink Ăn hoặc uống | People often eat or drink together during social gatherings. Mọi người thường ăn hoặc uống cùng nhau trong các buổi tụ tập xã hội. |
Drink yourself to death Uống rượu đến chết | He drank himself to death at the party last night. Anh ta uống rượu đến chết tại bữa tiệc đêm qua. |
Drink like a fish Uống như cá | He drinks like a fish at every social gathering. Anh ấy uống như cá ở mọi buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "drink" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động tiêu thụ chất lỏng, thường là nước hoặc các loại đồ uống khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ (đồ uống) hoặc động từ (uống). Ở tiếng Anh Anh, "drink" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường có sự khác biệt về cách phát âm; chẳng hạn, "drink" trong tiếng Anh Anh có âm /dʹrɪŋk/ trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm /drɪŋk/ rõ nét hơn. Từ này không chỉ có nghĩa đen mà còn được sử dụng trong môi trường xã hội để chỉ việc tiêu thụ rượu.
Từ "drink" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drincan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*drinkan" và tiếng Proto-Indo-European "*doru-", mang nghĩa là "uống" hoặc "tiêu thụ chất lỏng". Trong quá trình phát triển, "drink" vừa được mở rộng về nghĩa vừa thay đổi về cách sử dụng, ngày nay chỉ việc tiêu thụ chất lỏng nhằm mục đích giải khát hoặc dinh dưỡng. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển xã hội và thói quen tiêu dùng của con người qua các thời kỳ.
Từ "drink" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và lối sống. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng. Từ "drink" cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh xã hội, chẳng hạn như trong các buổi tiệc tùng hoặc ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drink
Uống như hũ chìm
To drink alcohol excessively; to be in the habit of drinking alcohol excessively.
He drinks like a fish at every party he attends.
Anh ta uống rượu như cá ở mỗi bữa tiệc mà anh ta tham dự.